Characters remaining: 500/500
Translation

biased

Academic
Friendly

Từ "biased" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "thiên vị", "lệch về một phía" hoặc "không công bằng". Khi ai đó hoặc cái đó "biased", điều đó có nghĩa họ không đánh giá một cách công bằng có thể ưu ái một bên hơn bên khác.

Cách sử dụng "biased":
  1. Nghĩa cơ bản:

    • dụ: "The judge was biased in the case, favoring the defendant." (Thẩm phán đã thiên vị trong vụ án, ưu ái cho bị cáo.)
    • Trong dụ này, "biased" diễn tả việc thẩm phán không công bằng.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc truyền thông:

    • dụ: "Many people believe that the news report was biased towards one political party." (Nhiều người tin rằng bản tin đó thiên vị về một đảng chính trị.)
    • Điều này cho thấy sự thiên vị có thể xuất hiện trong các nguồn thông tin.
Các biến thể của từ "biased":
  • Bias (danh từ): Sự thiên vị, xu hướng không công bằng.

    • dụ: "His bias against women is evident in his comments." (Sự thiên vị của anh ấy đối với phụ nữ rõ ràng trong những bình luận của anh ấy.)
  • Biasedly (trạng từ): Một cách thiên vị.

    • dụ: "She spoke biasedly when discussing the issue." ( ấy nói một cách thiên vị khi thảo luận về vấn đề.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Prejudiced: Cũng có nghĩa thiên vị, nhưng thường chỉ sự đánh giá không công bằng dựa trên định kiến.

    • dụ: "He is prejudiced against people from different cultures." (Anh ấy định kiến với những người từ các nền văn hóa khác nhau.)
  • Partial: Nghĩa một phần, nhưng cũng có thể mang nghĩa thiên vị.

    • dụ: "She is partial to chocolate ice cream." ( ấy thiên vị kem vani socola.)
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Take sides": Chọn một bên, thường trong tranh cãi.

    • dụ: "In the argument, he didn’t want to take sides." (Trong cuộc tranh cãi, anh ấy không muốn chọn bên nào.)
  • "Look at something through rose-colored glasses": Nhìn nhận một cách không thực tế, thường thiên vị.

    • dụ: "She tends to look at her past through rose-colored glasses." ( ấy thường nhìn nhận quá khứ của mình một cách không thực tế.)
Kết luận:

Từ "biased" rất quan trọng trong việc hiểu cách con người có thể không công bằng trong suy nghĩ hành động.

Adjective
  1. nghiêng về một bên, thiên vị, lệch về một phía

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "biased"

Words Mentioning "biased"

Comments and discussion on the word "biased"