Từ "biased" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "thiên vị", "lệch về một phía" hoặc "không công bằng". Khi ai đó hoặc cái gì đó "biased", điều đó có nghĩa là họ không đánh giá một cách công bằng và có thể ưu ái một bên hơn bên khác.
Nghĩa cơ bản:
Sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc truyền thông:
Bias (danh từ): Sự thiên vị, xu hướng không công bằng.
Biasedly (trạng từ): Một cách thiên vị.
Prejudiced: Cũng có nghĩa là thiên vị, nhưng thường chỉ sự đánh giá không công bằng dựa trên định kiến.
Partial: Nghĩa là một phần, nhưng cũng có thể mang nghĩa là thiên vị.
"Take sides": Chọn một bên, thường trong tranh cãi.
"Look at something through rose-colored glasses": Nhìn nhận một cách không thực tế, thường là thiên vị.
Từ "biased" rất quan trọng trong việc hiểu cách mà con người có thể không công bằng trong suy nghĩ và hành động.