Từ "biscuit" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bánh quy" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ những loại bánh ngọt thường được làm từ bột mì, đường và bơ, có thể có thêm các thành phần khác như sô cô la, hạt, hoặc gia vị.
Biscuit (bánh quy): Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ này. Ví dụ:
Biscuit de mer (con mực): Trong ngữ cảnh này, từ "biscuit" được sử dụng để chỉ một loại hải sản, cụ thể là con mực, trong một số vùng miền. Ví dụ:
Biscuit en porcelaine (tượng nhỏ bằng sứ không men): Từ "biscuit" cũng có thể chỉ một loại đồ gốm, thường là những bức tượng nhỏ được làm từ sứ không men. Ví dụ:
Biscuiterie: Nghĩa là "cửa hàng bán bánh quy" hoặc "ngành sản xuất bánh quy". Ví dụ:
Biscuit sec: Nghĩa là "bánh quy khô", thường được dùng để chỉ những loại bánh quy không có nhân hoặc không có kem. Ví dụ:
Mặc dù từ "biscuit" không thường được sử dụng trong các thành ngữ (idioms) phổ biến, bạn có thể gặp cụm "biscuit de la fortune" (bánh quy may mắn) trong ngữ cảnh văn hóa Trung Quốc, nhưng đây là một thuật ngữ mang tính quốc tế hơn.
Từ "biscuit" trong tiếng Pháp mang nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, từ bánh quy cho đến các sản phẩm gốm sứ. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác.