Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
biscuit
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bánh quy
  • sứ không men
    • Statuette de biscuit
      tượng nhỏ bằng sứ không men
    • biscuit de mer mai
      con mực
Related search result for "biscuit"
Comments and discussion on the word "biscuit"