Characters remaining: 500/500
Translation

biscuit

/'biskit/
Academic
Friendly

Từ "biscuit" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bánh quy" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ những loại bánh ngọt thường được làm từ bột , đường , có thể thêm các thành phần khác như la, hạt, hoặc gia vị.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Biscuit (bánh quy): Đâynghĩa phổ biến nhất của từ này. Ví dụ:

    • J'aime manger des biscuits avec mon thé. (Tôi thích ăn bánh quy với trà của mình.)
    • Les biscuits au chocolat sont mes préférés. (Bánh quy la là món yêu thích của tôi.)
  2. Biscuit de mer (con mực): Trong ngữ cảnh này, từ "biscuit" được sử dụng để chỉ một loại hải sản, cụ thể là con mực, trong một số vùng miền. Ví dụ:

    • J'ai goûté du biscuit de mer lors de mes vacances. (Tôi đã thử ăn con mực trong kỳ nghỉ của mình.)
  3. Biscuit en porcelaine (tượng nhỏ bằng sứ không men): Từ "biscuit" cũng có thể chỉ một loại đồ gốm, thườngnhững bức tượng nhỏ được làm từ sứ không men. Ví dụ:

    • Cette statue en biscuit est très belle. (Tượng bằng sứ này rất đẹp.)
Biến thể từ gần giống
  • Biscuiterie: Nghĩa là "cửa hàng bán bánh quy" hoặc "ngành sản xuất bánh quy". Ví dụ:

    • La biscuiterie du coin fait des biscuits délicieux. (Cửa hàng bánh quygóc phố làm những chiếc bánh quy rất ngon.)
  • Biscuit sec: Nghĩa là "bánh quy khô", thường được dùng để chỉ những loại bánh quy không có nhân hoặc không kem. Ví dụ:

    • Les biscuits secs sont parfaits pour le café. (Bánh quy khô rất hợp với phê.)
Từ đồng nghĩa
  • Gâteau: Có nghĩa là "bánh", nhưng thường chỉ những loại bánh lớn hơn, mềm hơn, khác với bánh quy.
  • Cookies: Từ này cũng được sử dụng trong tiếng Pháp, thường chỉ những loại bánh quy mềm hơn, thêm la hoặc các loại hạt.
Idioms cụm động từ

Mặc dù từ "biscuit" không thường được sử dụng trong các thành ngữ (idioms) phổ biến, bạn có thể gặp cụm "biscuit de la fortune" (bánh quy may mắn) trong ngữ cảnh văn hóa Trung Quốc, nhưng đâymột thuật ngữ mang tính quốc tế hơn.

Kết luận

Từ "biscuit" trong tiếng Pháp mang nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ bánh quy cho đến các sản phẩm gốm sứ. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác.

danh từ giống đực
  1. bánh quy
  2. sứ không men
    • Statuette de biscuit
      tượng nhỏ bằng sứ không men
    • biscuit de mer mai
      con mực

Similar Spellings

Words Containing "biscuit"

Words Mentioning "biscuit"

Comments and discussion on the word "biscuit"