French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- bọc sắt
- Char blindé
xe bọc sắt, xe thiết giáp
- Division blindée
sư đoàn thiết giáp
- (điện học, rađiô) được chắn, được che
- (thân mật) dạn dày
- Blindé contre les rigueurs de l'hiver
dạn dày chống giá lạnh khắc nghiệt của mùa đông
danh từ giống đực
- xe bọc sắt, xe thiết giáp