Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hơ hớ
hoa niên
ngày xanh
chớm nở
đâm bông
hoa
huê
huyện đoàn
niêu thiếu
tuổi trẻ
đầu xanh
luống tuổi
đang thì
ông mãnh
nhựa sống
khai hoa
đương thì
chi đoàn
thì
nở
bay nhảy
bắc cầu
sôi động
đem lòng
bông
hèn
nhiệt huyết
đẹp trai
mòn mỏi
bồng bột
chí hướng
bầu
cải
chừng
Hà Nội
quần áo