Characters remaining: 500/500
Translation

booby

/'bu:bi/
Academic
Friendly

Từ "booby" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng như một danh từ để chỉ những người vụng về hoặc ngốc nghếch. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Booby (danh từ): Người vụng về, người khờ dại, đặc biệt trong cách cư xử hoặc hành động.
  2. Booby (trong sinh học): Tên gọi của một loại chim, thường được biết đến chim gannet, đặc điểm khá vụng về khi bay.
dụ sử dụng:
  1. Người vụng về:

    • "He is such a booby; he always forgets where he puts his keys."
    • (Anh ấy thật một người vụng về; anh ấy luôn quên nơi để chìa khóa của mình.)
  2. Người khờ dại:

    • "Don't be a booby and trust everything you read online."
    • (Đừng khờ dại tin tất cả những bạn đọc trên mạng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Booby-trap: Một thuật ngữ để chỉ một cái bẫy được thiết kế để gây bất ngờ hoặc hại ai đó, thường trong các tình huống nguy hiểm.
    • "The soldiers set up a booby-trap in the forest to catch intruders."
    • (Các binh sĩ đã thiết lập một cái bẫy trong rừng để bắt những kẻ xâm nhập.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fool: người ngu ngốc.
  • Simpleton: người đơn giản, khờ khạo.
  • Dunce: người chậm hiểu.
Chú ý:
  • Từ "booby" có thể mang tính châm biếm hoặc không tôn trọng khi chỉ trích ai đó, vậy bạn nên cẩn thận khi sử dụng trong giao tiếp.
  • Các biến thể của từ này như "boobyish" có thể được sử dụng để mô tả một người hành vi ngốc nghếch hoặc vụng về.
Idioms/Phrasal Verbs:
  • Không cụm từ hay idiom nổi bật nào đi kèm với từ "booby", nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu như "booby prize" (giải thưởng dành cho người về cuối hoặc kém nhất).
danh từ
  1. người vụng về, người khờ dại
  2. (như) booby-gannet

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "booby"