Characters remaining: 500/500
Translation

dope

/doup/
Academic
Friendly

Từ "dope" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết cho từ này:

1. Định nghĩa các nghĩa khác nhau
  • Danh từ (Noun):

    • Chất ma túy: "Dope" thường được dùng để chỉ các loại thuốc gây nghiện như heroin, cocaine, marijuana. dụ: "He was arrested for possession of dope." (Anh ta bị bắt tàng trữ ma túy.)
    • Người nghiện: cũng có thể dùng để chỉ người nghiện ma túy. dụ: "He’s a dope who can’t quit drugs." (Anh ta một kẻ nghiện không thể từ bỏ ma túy.)
    • Chất làm : Trong một số ngữ cảnh, "dope" có thể chỉ các loại thuốc gây . dụ: "The doctor gave him some dope for the pain." (Bác sĩ đã cho anh ta một ít thuốc để giảm đau.)
    • Tin mách nước: Từ này cũng có thể chỉ thông tin hữu ích về ngựa đua hoặc thông tin riêng trong báo chí. dụ: "He has the dope on the upcoming horse race." (Anh ta thông tin về cuộc đua ngựa sắp tới.)
  • Động từ (Verb):

    • Sử dụng ma túy: "To dope" có nghĩa sử dụng ma túy hoặc thuốc gây . dụ: "He doped himself with cocaine." (Anh ta đã sử dụng cocaine.)
    • Cho ngựa uống thuốc kích thích: "To dope a horse" nghĩa cho ngựa sử dụng thuốc kích thích để tăng sức mạnh. dụ: "They were caught doping their horses." (Họ đã bị bắt cho ngựa uống thuốc kích thích.)
2. Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Động từ phản thân (Reflexive verb): "To dope oneself" nghĩa tự sử dụng ma túy. dụ: "He doped himself heavily before the party." (Anh ta đã tự sử dụng ma túy nặng trước bữa tiệc.)
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Drugs: Chỉ chung các loại thuốc, đặc biệt ma túy.
    • Narcotics: Chỉ các loại thuốc gây nghiện, đặc biệt thuốc phiện.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Dope có thể đồng nghĩa với "drugs" khi nói về ma túy.
    • Numb có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh làm .
4. Idioms cụm động từ
  • "Dope on a rope": Một cách nói lóng chỉ người ngốc nghếch, hay bị lừa dối.
  • "Dope fiend": Chỉ một người nghiện ma túy.
5. Lưu ý

Khi sử dụng "dope", người học cần lưu ý rằng từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực không được khuyến khích trong giao tiếp hàng ngày, trừ khi nói về các vấn đề liên quan đến ma túy hoặc thể thao.

dụ sử dụng trong câu
  1. Về ma túy: "The police are cracking down on dope dealers." (Cảnh sát đang siết chặt việc xử lý các tay buôn ma túy.)
  2. Về người nghiện: "He used to be a dope until he got help." (Anh ta từng một kẻ nghiện cho đến khi nhận được sự giúp đỡ.) 3.
danh từ
  1. chất đặc quánh
  2. sơn lắc (sơn tàu bay)
  3. thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); rượu mạnh
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nghiện (thuốc phiện, cocain...), người nghiện ma tuý
  5. thuốc kích thích (cho ngựa đua...)
  6. (hoá học) chất hút thu (để chế tạo thuốc nổ)
  7. (từ lóng) tin mách nước ngựa đua; tin riêng (cho phóng viên báo chí)
  8. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người trì độn, người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ
ngoại động từ
  1. cho dùng thuốc tê mê, cho dùng chất ma tuý; cho (ngựa đua...) uống thuốc kích thích
    • to dope oneself with cocaine
      hít cocain
  2. sơn (máy bay) bằng sơn lắc
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoán ra được, hình dung được, hiểu được
nội động từ
  1. dùng thuốc tê mê, dùng chất ma tuý; (thuốc phiện, cocain...); uống thuốc kích thích

Comments and discussion on the word "dope"