Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
dope
/doup/
Jump to user comments
danh từ
  • chất đặc quánh
  • sơn lắc (sơn tàu bay)
  • thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); rượu mạnh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nghiện (thuốc phiện, cocain...), người nghiện ma tuý
  • thuốc kích thích (cho ngựa đua...)
  • (hoá học) chất hút thu (để chế tạo thuốc nổ)
  • (từ lóng) tin mách nước ngựa đua; tin riêng (cho phóng viên báo chí)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người trì độn, người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ
ngoại động từ
  • cho dùng thuốc tê mê, cho dùng chất ma tuý; cho (ngựa đua...) uống thuốc kích thích
    • to dope oneself with cocaine
      hít cocain
  • sơn (máy bay) bằng sơn lắc
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoán ra được, hình dung được, hiểu được
nội động từ
  • dùng thuốc tê mê, dùng chất ma tuý; (thuốc phiện, cocain...); uống thuốc kích thích
Related search result for "dope"
Comments and discussion on the word "dope"