Characters remaining: 500/500
Translation

dummy

/'dʌmi/
Academic
Friendly

Từ "dummy" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ từ liên quan.

Định nghĩa:
  1. Dummy (danh từ):
    • Người rơm, bù nhìn: Một hình nhân làm bằng vải hoặc vật liệu khác, thường được dùng để trang trí hoặc làm đích.
    • Vật giả: Được sử dụng trong các tình huống khác nhau như cửa giả, gáy sách giả.
    • Đầu cao su: Dùng cho trẻ em để ngậm.
    • Người ngốc nghếch: Chỉ những người không thông minh hoặc hành động ngớ ngẩn.
    • Động tác giả trong thể thao: dụ như trong bóng đá, khi một cầu thủ giả vờ chuyền bóng để lừa đối phương.
dụ sử dụng:
  1. Người rơm, bù nhìn:

    • "The farmer placed a dummy in the field to scare away the birds." (Người nông dân đặt một bù nhìn trong cánh đồng để đuổi chim.)
  2. Vật giả:

    • "The store displayed a dummy window to make the shop look more appealing." (Cửa hàng trưng bày một cửa sổ giả để làm cho cửa tiệm trông hấp dẫn hơn.)
  3. Đầu cao su:

    • "My baby likes to use a dummy to soothe himself." (Đứa trẻ của tôi thích sử dụng đầu cao su để tự an ủi.)
  4. Người ngốc nghếch:

    • "Don't be such a dummy, think before you act!" (Đừng ngốc nghếch như vậy, hãy suy nghĩ trước khi hành động!)
  5. Động tác giả:

    • "He made a dummy pass to trick the defender." (Anh ấy thực hiện một động tác giả để lừa cầu thủ phòng ngự.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Dummy variable: Trong thống , đây biến giả dùng trong phân tích để đại diện cho các nhóm khác nhau.
  • Dummy text: Văn bản giả, thường được sử dụng để lấp đầy một trang nhằm trình bày thiết kế (như "Lorem Ipsum").
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Figure: Hình nhân.
  • Imposter: Người giả mạo.
  • Fake: Giả mạo, giả.
  • Pretender: Kẻ giả vờ.
Idioms phrasal verbs:
  • Dummy down: Đơn giản hóa thông tin để dễ hiểu hơn, nhưng có thể làm giảm chất lượng.
  • Dumb as a rock: Rất ngốc nghếch.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "dummy," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. dụ, trong thể thao, "dummy" có thể liên quan đến chiến thuật, trong khi trong bối cảnh gia đình, có thể chỉ đến đồ vật cho trẻ em.

danh từ
  1. người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn
  2. người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn)
  3. vật giả (cửa giả, gáy sách giả, gói giả...)
  4. người ngốc nghếch, người đần độn
  5. đầu cao su (cho trẻ con)
  6. (thể dục,thể thao) động tác giả (giả vờ chuyền bóng lừa dối đối phương) (bóng bầu dục, bóng đá)
  7. (đánh bài) chân phải hạ bài (đánh brit); số bài của chân phải hạ bài
tính từ
  1. giả
    • dummy window
      cửa sổ giả
    • dummy cartridge
      đạn giả

Similar Words

Words Containing "dummy"

Words Mentioning "dummy"

Comments and discussion on the word "dummy"