Từ "dummy" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và từ liên quan.
Định nghĩa:
Dummy (danh từ):
Người rơm, bù nhìn: Một hình nhân làm bằng vải hoặc vật liệu khác, thường được dùng để trang trí hoặc làm đích.
Vật giả: Được sử dụng trong các tình huống khác nhau như cửa giả, gáy sách giả.
Đầu vú cao su: Dùng cho trẻ em để ngậm.
Người ngốc nghếch: Chỉ những người không thông minh hoặc hành động ngớ ngẩn.
Động tác giả trong thể thao: Ví dụ như trong bóng đá, khi một cầu thủ giả vờ chuyền bóng để lừa đối phương.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Dummy variable: Trong thống kê, đây là biến giả dùng trong phân tích để đại diện cho các nhóm khác nhau.
Dummy text: Văn bản giả, thường được sử dụng để lấp đầy một trang nhằm trình bày thiết kế (như "Lorem Ipsum").
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Figure: Hình nhân.
Imposter: Người giả mạo.
Fake: Giả mạo, giả.
Pretender: Kẻ giả vờ.
Idioms và phrasal verbs:
Dummy down: Đơn giản hóa thông tin để dễ hiểu hơn, nhưng có thể làm giảm chất lượng.
Dumb as a rock: Rất ngốc nghếch.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "dummy," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Ví dụ, trong thể thao, "dummy" có thể liên quan đến chiến thuật, trong khi trong bối cảnh gia đình, nó có thể chỉ đến đồ vật cho trẻ em.