Characters remaining: 500/500
Translation

bourrée

Academic
Friendly

Từ "bourrée" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này.

1. Nghĩa cơ bản:

Bourrée (danh từ) là một điệu nhảy truyền thống của Pháp, thường được thực hiện theo nhịp 2/4. Điệu nhảy này thường thấy trong các bữa tiệc hoặc sự kiện văn hóa có thể liên quan đến âm nhạc dân gian.

2. Nghĩa khác:

Bourré (tính từ, giống cái là "bourrée") có nghĩa là "say rượu" hoặc "ngập ngụa". Khi nói về một người, thường chỉ trạng thái say xỉn.

3. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Bourré de (đầy, ngập): cụm từ này có thể được sử dụng để nói về việc cái gì đó được lấp đầy hoặc chứa nhiều thứ.
4. Phân biệt:
  • Bourré (tính từ) có thể dùng cho cả nam nữ, nhưng khi dùng cho nữ giới, bạn cần thêm chữ "e" ở cuối, trở thành "bourrée".
  • Bourrée (danh từ) chủ yếu chỉ điệu nhảy.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Enivré: có nghĩa tương tự là "say rượu".
  • Ivresse: có nghĩa là "trạng thái say xỉn".
6. Idioms cụm động từ:
  • ít cụm từ cố định liên quan đến "bourré", nhưng bạn có thể gặp một số cách diễn đạt như "être bourré comme un cochon" (say như một con lợn), thể hiện mức độ say xỉn rất cao.
7.
tính từ giống cái
  1. xem bourré

Comments and discussion on the word "bourrée"