Characters remaining: 500/500
Translation

borée

Academic
Friendly

Từ "borée" trong tiếng Phápmột tính từ, dạng giống cái của từ "boré". "Boré" "borée" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến địa lý, thiên nhiên khí hậu.

Định nghĩa:
  • Boré (m) / Borée (f): Từ này thường được dùng để mô tả các vùng lạnh, thườngcác khu vựccực Bắc, nơi khí hậu lạnh giá có thể hiện tượng băng tuyết.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Cette région est borée." (Khu vực nàyvùng lạnh giá.)
    • "Les forêts borées sont magnifiques en hiver." (Các khu rừng băng giá rất đẹp vào mùa đông.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "La faune borée est adaptée aux conditions extrêmes." (Hệ động vật vùng lạnh giá đã thích nghi với các điều kiện khắc nghiệt.)
    • "Les paysages borés offrent des vues spectaculaires." (Các cảnh quan vùng băng giá mang đến những tầm nhìn ngoạn mục.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "Boré" (giống đực).
  • Từ đồng nghĩa: "Glacial" (tuyết giá), "Froid" (lạnh).
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Zone boréale": Vùng khí hậu lạnh giá (như vùng Bắc Cực).
  • "Végétation boréale": Thực vật vùng lạnh giá, thường chỉ các loại cây thông cây lá kim.
Chú ý:
  • Từ "borée" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc mô tả thiên nhiên.
  • Không nhầm lẫn với từ "borée" trong ngữ cảnh khác, có thể các nghĩa khác trong một số lĩnh vực nhất định.
Tổng kết:

"Borée" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, liên quan đến các vùng lạnh giá, thường được dùng để mô tả các đặc điểm của khí hậu thiên nhiênnhững nơiđiều kiện khắc nghiệt.

tính từ giống cái
  1. xem boré

Comments and discussion on the word "borée"