Từ "borée" trong tiếng Pháp là một tính từ, có dạng giống cái của từ "boré". "Boré" và "borée" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến địa lý, thiên nhiên và khí hậu.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
"La faune borée est adaptée aux conditions extrêmes." (Hệ động vật vùng lạnh giá đã thích nghi với các điều kiện khắc nghiệt.)
"Les paysages borés offrent des vues spectaculaires." (Các cảnh quan vùng băng giá mang đến những tầm nhìn ngoạn mục.)
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Zone boréale": Vùng khí hậu lạnh giá (như vùng Bắc Cực).
"Végétation boréale": Thực vật vùng lạnh giá, thường chỉ các loại cây thông và cây lá kim.
Chú ý:
Từ "borée" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc mô tả thiên nhiên.
Không nhầm lẫn với từ "borée" trong ngữ cảnh khác, vì nó có thể có các nghĩa khác trong một số lĩnh vực nhất định.
Tổng kết:
"Borée" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, liên quan đến các vùng lạnh giá, thường được dùng để mô tả các đặc điểm của khí hậu và thiên nhiên ở những nơi có điều kiện khắc nghiệt.