Characters remaining: 500/500
Translation

brachycranial

Academic
Friendly

Từ "brachycranial" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để mô tả các đặc điểm của đầu, cụ thể đầu ngắn. Theo định nghĩa, "brachycranial" chỉ những người chỉ số đầu (cephalic index) trên 80, nghĩa chiều rộng của đầu lớn hơn chiều dài đáng kể.

Định nghĩa đơn giản
  • Brachycranial (tính từ): Mô tả đầu ngắn với chỉ số đầu trên 80.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The brachycranial shape of his head is a characteristic feature of his ethnicity." (Hình dạng đầu ngắn của anh ấy một đặc điểm nổi bật của dân tộc anh ấy.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In anthropometric studies, individuals with a brachycranial cephalic index are often analyzed for their evolutionary adaptations." (Trong các nghiên cứu nhân trắc học, những cá nhân chỉ số đầu brachycranial thường được phân tích về những thích nghi tiến hóa của họ.)
Biến thể của từ
  • Brachycephalic: Đây một biến thể thường thấy của từ "brachycranial", cũng mô tả đầu ngắn, nhưng thường được sử dụng để chỉ hình dạng đầu trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong ngành thú y (chó, mèo).
Từ gần giống
  • Dolichocranial: Từ này trái ngược với "brachycranial", dùng để mô tả đầu dài (chỉ số đầu dưới 75).
Từ đồng nghĩa
  • Short-headed: Mặc dù không chính xác như "brachycranial", nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh không chính thức để mô tả đầu ngắn.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không idiom hoặc phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "brachycranial". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "head over heels" (rất yêu ai đó) hoặc "give head" (cụ thể trong ngữ cảnh khác) nhưng không liên quan đến nghĩa chính của "brachycranial".

Tổng kết

Từ "brachycranial" một thuật ngữ đặc biệt trong ngữ cảnh nhân chủng học sinh học, thường dùng để mô tả hình dạng đầu của con người hoặc động vật.

Adjective
  1. đầu ngắn với chỉ số đầu trên 80 (chỉ số chỉ giữa chiều rộng dài của đầu)

Comments and discussion on the word "brachycranial"