Characters remaining: 500/500
Translation

brash

/bræʃ/
Academic
Friendly

Từ "brash" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một tính từ một số nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, các dụ, cách sử dụng nâng cao, từ đồng nghĩa, một số thông tin liên quan.

Giải thích từ "brash"
  1. Nghĩa chính:
    • Tính từ: "Brash" thường được dùng để miêu tả một người hoặc hành động nào đó tính cách hỗn láo, hỗn xược, không biết xấu hổ thường hành động một cách vội vàng, không suy nghĩ kỹ.
    • Danh từ: "Brash" cũng có thể chỉ một đống gạch đá vụn, những mảnh vụn từ một thứ đó bị phá hủy hoặc cắt xén.
dụ sử dụng
  1. Tính từ:

    • "He made a brash decision to quit his job without having another one lined up." (Anh ấy đã đưa ra một quyết định hỗn láo khi nghỉ việc không công việc nào khác chuẩn bị sẵn.)
    • "Her brash comments at the meeting offended many people." (Những bình luận hỗn xược của ấy trong cuộc họp đã khiến nhiều người cảm thấy khó chịu.)
  2. Danh từ:

    • "After the storm, the yard was filled with brash from the fallen branches." (Sau cơn bão, sân vườn đầy những mảnh vụn từ những cành cây bị gãy.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "brash" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường để chỉ những người hành động hoặc cách nói không kiêng nể phần kiêu ngạo.
  • Trong văn viết chính thức hoặc phê bình, "brash" có thể được dùng để chỉ những hành động thiếu suy nghĩ, không tầm nhìn dài hạn.
Phân biệt các biến thể của từ
  • Brashness (danh từ): Sự hỗn láo, tính cách không biết xấu hổ.
    • dụ: "His brashness often gets him into trouble." (Sự hỗn láo của anh ấy thường khiến anh gặp rắc rối.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Synonyms (từ đồng nghĩa):

    • Bold (mạnh dạn)
    • Impudent (trơ tráo)
    • Brazen (trơ trẽn)
  • Từ gần giống:

    • Flamboyant (sặc sỡ, màu mè) - thường chỉ những phong cách nổi bật nhưng không nhất thiết hỗn láo.
Idioms Phrasal Verbs
  • Không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "brash", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to speak one's mind" (nói ra suy nghĩ của mình) để diễn tả một cách nói thẳng thắn, có thể mang tính brash.
Kết luận

Từ "brash" có nghĩa chính hỗn láo, không biết xấu hổ thường được sử dụng để miêu tả những hành động hoặc cách cư xử thiếu suy nghĩ.

danh từ
  1. đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ
  2. đống cành cây xén (hàng rào)
tính từ
  1. dễ vỡ, dễ gãy, giòn
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "brash"