Jump to user comments
danh từ
- lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...)
- mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ
- sự vi phạm, sự phạm
- a breach of discipline
sự phạm kỷ luật
- a breach of promise
sự không giữ lời hứa
- cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi)
- (hàng hải) sóng to tràn lên tàu
- clear breach
sóng tràn nhẹ lên boong
- clean breach
song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong
IDIOMS
- breach of close
- sự đi vào một nơi nào trài phép
- to stand in (throw oneself into) the breach
- sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào