Characters remaining: 500/500
Translation

broach

/broutʃ/
Academic
Friendly

Từ "broach" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với dụ những cách sử dụng nâng cao.

Định nghĩa
  1. Danh từ:

    • "Broach" có thể được dùng để chỉ một cái xiên, thường một cái xiên chóp nhọn dùng để nướng thịt hay xiên thực phẩm.
    • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, có thể chỉ một loại mũi doa, dao doa, hay dao chuốt được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
  2. Động từ:

    • Đục lỗ, khoan mở: "Broach" có nghĩa tạo ra một lỗ, dụ như khi mở một thùng rượu để lấy rượu ra.
    • Khui: dùng để chỉ hành động mở một kiện hàng hoặc một hòm thực phẩm.
    • Bắt đầu thảo luận: "Broach" còn có nghĩa bắt đầu một cuộc thảo luận về một vấn đề nào đó, thường một vấn đề nhạy cảm hoặc khó nói.
    • Kỹ thuật: Trong ngành mỏ, "broach" có thể chỉ hành động khai thác, hoặc trong hàng hải, có thể có nghĩa quay thuyền về phía sóng gió.
dụ sử dụng
  1. Đục lỗ, khoan mở:

    • "He used a special tool to broach the barrel and extract the wine." (Anh ấy đã sử dụng một công cụ đặc biệt để khoan mở thùng rượu lấy rượu ra.)
  2. Khui:

    • "She decided to broach the box to see what was inside." ( ấy quyết định khui hộp để xem bên trong .)
  3. Bắt đầu thảo luận:

    • "It's time to broach the subject of our budget cuts at the meeting." (Đã đến lúc đề cập đến vấn đề cắt giảm ngân sách của chúng ta trong cuộc họp.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Introduce: giới thiệu (một chủ đề mới)
  • Raise: nêu lên (một vấn đề)
  • Open up: mở ra (cuộc thảo luận)
  • Mention: đề cập (đến một vấn đề)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về việc "broach" một vấn đề nhạy cảm, người ta có thể kèm theo các cụm từ như "carefully" (một cách cẩn thận) để nhấn mạnh sự tế nhị cần .
    • dụ: "He broached the topic of their relationship carefully." (Anh ấy đã đề cập đến chủ đề mối quan hệ của họ một cách cẩn thận.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "broach" không phải một phần của nhiều idioms hoặc phrasal verbs thông dụng, nhưng bạn có thể gặp cụm từ: - Broach the subject: đề cập đến một chủ đề nào đó.

Kết luận

Từ "broach" một từ đa nghĩa có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tùy thuộc vào tình huống, bạn có thể sử dụng để nói về hành động mở, bắt đầu thảo luận hoặc trong các lĩnh vực kỹ thuật.

danh từ
  1. cái xiên (để nướng thịt)
  2. chỏm nhọn nhà thờ
  3. (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ
ngoại động từ
  1. đục lỗ, khoan
  2. mở (thùng để lấy rượu...), khui (một kiện bông, một hòm thực phẩm...)
  3. bắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...)
  4. (kỹ thuật) doa, chuốt
  5. (ngành mỏ) bắt đầu khai
  6. (hàng hải) quay (thuyền) về phía sóng gió

Words Containing "broach"

Words Mentioning "broach"

Comments and discussion on the word "broach"