Từ tiếng Pháp "briller" là một động từ nội động từ có nghĩa là "sáng chói", "sáng rực" hoặc "lóng lánh". Từ này thường được sử dụng để miêu tả ánh sáng hoặc sự nổi bật của một vật thể nào đó. Dưới đây là một số cách sử dụng của từ "briller" kèm theo ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.
1. Nghĩa cơ bản:
2. Nghĩa mở rộng:
Nổi bật, xuất sắc:
Khi bạn muốn nói ai đó nổi bật trong một lĩnh vực nào đó, có thể dùng "briller".
Ví dụ: Il brille à un examen. (Anh ấy xuất sắc trong kỳ thi.)
3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Briller par son absence: Cụm từ này có nghĩa là "bị để ý vì sự vắng mặt" (mỉa mai).
Faire briller quelqu'un: Có nghĩa là "tạo cơ hội cho ai nổi bật".
4. Một số từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Éclater: có nghĩa là "nổ ra" hoặc "tỏa sáng".
Rayonner: có nghĩa là "tỏa sáng", thường dùng để chỉ ánh sáng hoặc cảm xúc.
5. Các biến thể của từ "briller":
Brillant (adj): Có nghĩa là "sáng chói" hoặc "lấp lánh".
Brillance (n.f): Danh từ chỉ sự sáng chói.
6. Một số idioms và cụm động từ liên quan:
Briller comme un diamant: có nghĩa là "sáng chói như một viên kim cương".
Briller sous les projecteurs: có nghĩa là "nổi bật dưới ánh đèn sân khấu", thường dùng để chỉ những người nổi tiếng.