Characters remaining: 500/500
Translation

briller

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "briller" là một động từ nội động từ có nghĩa là "sáng chói", "sáng rực" hoặc "lóng lánh". Từ này thường được sử dụng để miêu tả ánh sáng hoặc sự nổi bật của một vật thể nào đó. Dưới đâymột số cách sử dụng của từ "briller" kèm theo ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.

1. Nghĩa cơ bản:
  • Sáng chói, lóng lánh:
    • Ví dụ: Le soleil brille. (Mặt trời sáng chói.)
    • Ví dụ: Le diamant brille. (Kim cương lóng lánh.)
2. Nghĩa mở rộng:
  • Nổi bật, xuất sắc:
    • Khi bạn muốn nói ai đó nổi bật trong một lĩnh vực nào đó, có thể dùng "briller".
    • Ví dụ: Il brille à un examen. (Anh ấy xuất sắc trong kỳ thi.)
3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Briller par son absence: Cụm từ này có nghĩa là "bị để ý sự vắng mặt" (mỉa mai).

    • Ví dụ: Il a brillé par son absence à la réunion. (Anh ấy đã bị để ý đã vắng mặt trong cuộc họp.)
  • Faire briller quelqu'un: Có nghĩa là "tạo cơ hội cho ai nổi bật".

    • Ví dụ: Le projet a fait briller plusieurs talents. (Dự án đã tạo cơ hội cho nhiều tài năng nổi bật.)
4. Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Éclater: có nghĩa là "nổ ra" hoặc "tỏa sáng".
  • Rayonner: có nghĩa là "tỏa sáng", thường dùng để chỉ ánh sáng hoặc cảm xúc.
5. Các biến thể của từ "briller":
  • Brillant (adj): Có nghĩa là "sáng chói" hoặc "lấp lánh".

    • Ví dụ: Une étoile brillante. (Một ngôi sao sáng chói.)
  • Brillance (n.f): Danh từ chỉ sự sáng chói.

    • Ví dụ: La brillance du diamant est incroyable. (Sự lấp lánh của kim cương thật đáng kinh ngạc.)
6. Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Briller comme un diamant: có nghĩa là "sáng chói như một viên kim cương".
  • Briller sous les projecteurs: có nghĩa là "nổi bật dưới ánh đèn sân khấu", thường dùng để chỉ những người nổi tiếng.
nội động từ
  1. sáng chói, sáng rực; lóng lánh
    • Le soleil brille
      mặt trời sáng chói
    • Le diamant brille
      kim cương lóng lánh
    • Des yeux qui brillent
      cặp mắt lóng lánh
  2. nổi bật, tỏ ra xuất sắc
    • Briller à un examen
      xuất sắc trong kỳ thi
  3. briller par son absence+ (mỉa mai) bị để ývắng mặt
    • faire briller quelqu'un
      tạo cơ hội cho ai nổi lên

Comments and discussion on the word "briller"