Characters remaining: 500/500
Translation

pâlir

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pâlir" là một nội động từ có nghĩa là "trở nên xanh xao", "trở nên nhạt đi" hay "phai mờ". Từ này thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi về màu sắc của da hoặc một vật nào đó, nhưng cũng có thể diễn đạt cảm xúc như sự sợ hãi hoặc tức giận.

Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Nội động từ:

    • Pâlir de colère: "trở nên xanh xao giận". Ví dụ: Il a pâli de colère en entendant la nouvelle. (Anh ấy đã tái đi giận khi nghe tin đó.)
    • Pâlir d'horreur: "trở nên xanh xao kinh sợ". Ví dụ: Elle a pâli d'horreur en voyant le film d'épouvante. ( ấy đã tái đi sợ hãi khi xem bộ phim kinh dị.)
    • Couleur qui pâlit: "màu nhạt đi". Ví dụ: Les couleurs de ce tableau ont pâli avec le temps. (Màu sắc của bức tranh này đã phai mờ theo thời gian.)
  2. Ngoại động từ:

    • Faire pâlir: "làm cho ai đó trở nên xanh xao" hoặc "làm cho cái gì đó trở nên nhạt đi". Ví dụ: Le stress peut faire pâlir le teint. (Căng thẳng có thể làm cho nước da trở nên xanh xao.)
    • L'anémie pâlit le teint: "thiếu máu làm cho nước da xanh xao". Ví dụ: Elle souffre d'anémie, ce qui pâlit son teint. ( ấy bị thiếu máu, điều đó làm cho nước da ấy xanh xao.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Pâlir có thể được chia thành nhiều thì khác nhau như:

    • Je pâlis (tôi tái đi)
    • Tu pâlis (bạn tái đi)
    • Il/elle pâlit (anh/ ấy tái đi)
    • Nous pâlissons (chúng tôi tái đi)
    • Vous pâlissez (các bạn tái đi)
    • Ils/elles pâlissent (họ tái đi)
  • Một số từ đồng nghĩa có thể kể đến như:

    • Blêmir: "trở nên nhợt nhạt".
    • Fanonner: "mờ đi".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Souvenirs qui pâlissent peu à peu: "ký ức phai mờ dần đi". Ví dụ: Avec le temps, les souvenirs pâlissent peu à peu. (Theo thời gian, nhữngức phai mờ dần đi.)
  • Mon œuvre pâlit à côté de la vôtre: "tác phẩm của tôi lu mờ đi cạnh tác phẩm của anh". Ví dụ: Mon œuvre pâlit à côté de la vôtre, elle est vraiment magnifique. (Tác phẩm của tôi lu mờ đi cạnh tác phẩm của bạn, thật sự tuyệt đẹp.)
Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "pâlir", nhưng bạn có thể sử dụng trong các tình huống diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự thay đổi về trạng thái cảm xúc.
nội động từ
  1. xanh đi, tái đi
    • Pâlir de colère/ d'horreur
      tái đi giận/ kinh sợ
  2. nhạt đi
    • Couleur qui pâlit
      màu nhạt đi
  3. (nghĩa bóng) sút đi, yếu đi, phai mờ đi, lu mờ đi
    • Souvenirs qui pâlissent peu à peu
      ức phai mờ dần đi
    • Mon oeuvre pâlit à côté de la vôtre
      tác phẩm của tôi lu mờ đi cạnh tác phẩm của anh
  4. faire pâlir+ làm cho khiếp sợ+ (nghĩa bóng) làm lu mờ
    • pâlir sur les livres
      học đến xanh người
ngoại động từ
  1. làm cho xanh xao đi
    • L'anémie pâlit le teint
      chứng thiếu máu làm cho nước da xanh xao đi
  2. làm cho nhạt đi
    • Le soleil pâlit les couleurs
      ánh nắng làm cho màu nhạt đi
    • L'encre pâlie par le temps
      mực mờ đi do thời gian

Comments and discussion on the word "pâlir"