Từ tiếng Pháp "pâlir" là một nội động từ có nghĩa là "trở nên xanh xao", "trở nên nhạt đi" hay "phai mờ". Từ này thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi về màu sắc của da hoặc một vật nào đó, nhưng cũng có thể diễn đạt cảm xúc như sự sợ hãi hoặc tức giận.
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Pâlir de colère: "trở nên xanh xao vì giận". Ví dụ: Il a pâli de colère en entendant la nouvelle. (Anh ấy đã tái đi vì giận khi nghe tin đó.)
Pâlir d'horreur: "trở nên xanh xao vì kinh sợ". Ví dụ: Elle a pâli d'horreur en voyant le film d'épouvante. (Cô ấy đã tái đi vì sợ hãi khi xem bộ phim kinh dị.)
Couleur qui pâlit: "màu nhạt đi". Ví dụ: Les couleurs de ce tableau ont pâli avec le temps. (Màu sắc của bức tranh này đã phai mờ theo thời gian.)
Faire pâlir: "làm cho ai đó trở nên xanh xao" hoặc "làm cho cái gì đó trở nên nhạt đi". Ví dụ: Le stress peut faire pâlir le teint. (Căng thẳng có thể làm cho nước da trở nên xanh xao.)
L'anémie pâlit le teint: "thiếu máu làm cho nước da xanh xao". Ví dụ: Elle souffre d'anémie, ce qui pâlit son teint. (Cô ấy bị thiếu máu, điều đó làm cho nước da cô ấy xanh xao.)
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Pâlir có thể được chia thành nhiều thì khác nhau như:
Je pâlis (tôi tái đi)
Tu pâlis (bạn tái đi)
Il/elle pâlit (anh/cô ấy tái đi)
Nous pâlissons (chúng tôi tái đi)
Vous pâlissez (các bạn tái đi)
Ils/elles pâlissent (họ tái đi)
Một số từ đồng nghĩa có thể kể đến như:
Cách sử dụng nâng cao:
Souvenirs qui pâlissent peu à peu: "ký ức phai mờ dần đi". Ví dụ: Avec le temps, les souvenirs pâlissent peu à peu. (Theo thời gian, những ký ức phai mờ dần đi.)
Mon œuvre pâlit à côté de la vôtre: "tác phẩm của tôi lu mờ đi cạnh tác phẩm của anh". Ví dụ: Mon œuvre pâlit à côté de la vôtre, elle est vraiment magnifique. (Tác phẩm của tôi lu mờ đi cạnh tác phẩm của bạn, nó thật sự tuyệt đẹp.)
Idioms và cụm động từ: