Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chấm dứt
đem
phát huy
rạng danh
quở quang
giảm thọ
quy
ăn tiền
chuốc
đẻ
tha
mua việc
kiện cáo
đưa
nuôi
phúng
bù trì
dưỡng sinh
nạp thái
rèn cặp
dưỡng dục
thưa kiện
dạy bảo
chạm vía
cúc dục
nuôi dưỡng
sản dục
nuôi nấng
ói
kết thúc
vờn
bắt lỗi
di họa
dục
dun rủi
đem lại
nuôi bộ
kiện toàn
rỡ ràng
kéo theo
cách rách
mờ ám
na
sinh dưỡng
dẫn cưới
nhất thống
chèo chống
ra người
qui
chí hướng
ăn đường
lụy
nết
nó
áp lực
biết
chạm ngõ
nêu
bước ngoặt
nhập
more...