Jump to user comments
danh từ
- râu rễ tre (ngăn và cứng) (người)
IDIOMS
- to set up someone's bristles
nội động từ
- dựng đứng lên (lông...)
- its hairs bristled
lông nó dựng đứng lên
- đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm
- the harbour bristles with masts
hải cảng tua tủa những cột buồm
- to bristle with difficulties
đầy khó khăn
ngoại động từ