Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bristle
/'brisl/
Jump to user comments
danh từ
  • lông cứng
    • hog's bristles
      lông lợn
  • râu rễ tre (ngăn và cứng) (người)
  • (thực vật học) tơ cứng
IDIOMS
  • to set up one's bristles
    • sẵn sàng đánh nhau
    • nổi giận
  • to set up someone's bristles
    • làm cho ai nổi giận
nội động từ
  • dựng đứng lên (lông...)
    • its hairs bristled
      lông nó dựng đứng lên
  • sẵn sàng đánh nhau
  • nổi giận
  • đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm
    • the harbour bristles with masts
      hải cảng tua tủa những cột buồm
    • to bristle with difficulties
      đầy khó khăn
ngoại động từ
  • xù, dựng đứng (lông...)
Related words
Related search result for "bristle"
Comments and discussion on the word "bristle"