Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
nôn
nôn nóng
bộc phá
phí tổn
chủ quản
đại biện
cáng
ghen ăn
mọng
khí huyết
bật
án sát
bố chính
ngự sử
bản cáo trạng
chụp mũ
giải oan
đương chức
buộc tội
bắt lỗi
phụ trách
phụ tải
miễn phí
điện tích
con mọn
cáng đáng
ắc qui
bộ môn
chủ trì
cho
đánh vật
gánh