Từ "butée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "cái chặn" hoặc "mố". Trong kiến trúc và kỹ thuật, từ này thường được dùng để chỉ các bộ phận có chức năng ngăn chặn hoặc giới hạn chuyển động của một vật thể nào đó.
Kiến trúc: Trong kiến trúc, "butée" có thể chỉ đến mố cầu (chỗ đỡ cho cầu) hoặc các cấu trúc tương tự giúp giữ vững một công trình.
Kỹ thuật: Trong kỹ thuật, "butée" thường dùng để chỉ các bộ phận giúp ngăn chặn chuyển động của một máy móc hoặc thiết bị.
Butée de fin: Cái chặn cuối (thường dùng trong băng chuyền hoặc các thiết bị di chuyển).
Butée réglable: Cái chặn có thể điều chỉnh (thường được dùng trong các thiết bị hoặc dụng cụ).
Cale: là từ chỉ cái chặn, thường dùng để chèn vào giữa các vật để giữ cố định.
Arrêt: có nghĩa là "dừng lại", thường dùng để chỉ bộ phận dừng một cái gì đó.
Hiện tại, từ "butée" không có nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp một số cách diễn đạt liên quan đến việc chặn hoặc ngăn cản điều gì đó.
Tóm lại, từ "butée" trong tiếng Pháp mang nhiều ý nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong kiến trúc và kỹ thuật.