Characters remaining: 500/500
Translation

butée

Academic
Friendly

Từ "butée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cái chặn" hoặc "mố". Trong kiến trúc kỹ thuật, từ này thường được dùng để chỉ các bộ phận chức năng ngăn chặn hoặc giới hạn chuyển động của một vật thể nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Kiến trúc: Trong kiến trúc, "butée" có thể chỉ đến mố cầu (chỗ đỡ cho cầu) hoặc các cấu trúc tương tự giúp giữ vững một công trình.

    • Ví dụ: La butée du pont est en béton armé. (Mố cầu được làm bằng tông cốt thép.)
  2. Kỹ thuật: Trong kỹ thuật, "butée" thường dùng để chỉ các bộ phận giúp ngăn chặn chuyển động của một máy móc hoặc thiết bị.

    • Ví dụ: La butée de la porte empêche celle-ci de s'ouvrir trop largement. (Cái chặn của cửa ngăn không cho cửa mở quá rộng.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Butée de fin: Cái chặn cuối (thường dùng trong băng chuyền hoặc các thiết bị di chuyển).

    • Ví dụ: La butée de fin arrête le convoyeur lorsque les marchandises sont chargées. (Cái chặn cuối dừng băng chuyền khi hàng hóa đã được chất đầy.)
  • Butée réglable: Cái chặn có thể điều chỉnh (thường được dùng trong các thiết bị hoặc dụng cụ).

    • Ví dụ: Cette butée réglable permet de varier la longueur de coupe. (Cái chặn có thể điều chỉnh này cho phép thay đổi chiều dài cắt.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cale: là từ chỉ cái chặn, thường dùng để chèn vào giữa các vật để giữ cố định.

    • Ví dụ: J'ai mis une cale sous la porte pour qu'elle ne claque pas. (Tôi đã đặt một cái chặn dưới cửa để không đập lại.)
  • Arrêt: có nghĩa là "dừng lại", thường dùng để chỉ bộ phận dừng một cái gì đó.

    • Ví dụ: L'arrêt de sécurité a été activé pour éviter tout accident. (Cơ chế dừng an toàn đã được kích hoạt để tránh bất kỳ tai nạn nào.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, từ "butée" không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp một số cách diễn đạt liên quan đến việc chặn hoặc ngăn cản điều đó.

Kết luận:

Tóm lại, từ "butée" trong tiếng Pháp mang nhiều ý nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệttrong kiến trúc kỹ thuật.

danh từ giống cái
  1. (kiến trúc) mố, mố biên
  2. mố cầu
  3. (kỹ thuật) cái chặn

Comments and discussion on the word "butée"