Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
but
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đích
  • mục đích
    • Atteindre son but
      đạt mục đích
    • Passer le but
      vượt mục đích
  • (thể dục thể thao) khung thành; cầu môn; bàn (thắng) (bóng đá)
    • Gardien de but
      thủ thành, thủ môn
    • Marquer un but
      ghi một bàn
    • aller au but; aller droit au but
      đi thẳng vào việc
    • dans le but de
      nhằm mục đích
    • de but en blanc
      đột nhiên
    • Butte
Related search result for "but"
Comments and discussion on the word "but"