Characters remaining: 500/500
Translation

bâté

Academic
Friendly

Từ "bâté" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "yên" hoặc "bị đóng yên". Từ này thường được sử dụng để mô tả sự tĩnh lặng hoặc không sự chuyển động. Tuy nhiên, khi được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác, còn mang một nghĩa bóngchỉ sự ngu ngốc hoặc không khả năng suy nghĩ.

Định nghĩa ví dụ sử dụng
  1. Nghĩa gốc:

    • "bâté" có thể được hiểu là "bị đóng yên" trong một số ngữ cảnh, thường liên quan đến việc không thể di chuyển hoặc bị giữ lại.
    • Ví dụ: "Le cheval est bâté et ne peut pas avancer." (Con ngựa bị đóng yên không thể tiến lên.)
  2. Sử dụng nghĩa bóng:

    • Khi nói về một người ngu ngốc hoặc không khả năng suy nghĩ, người ta thường nói "âne bâté" (người ngu ngốc tột mực).
    • Ví dụ: "Il fait des erreurs si simples, c'est un vrai âne bâté." (Anh ấy mắc phải những lỗi đơn giản, thật là một người ngu ngốc tột mực.)
Cách sử dụng nâng cao chú ý
  • Khi sử dụng từ "bâté", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Không phải lúc nào "bâté" cũng mang nghĩa tiêu cực; có thể chỉ đơn giảnmiêu tả trạng thái tĩnh lặng hoặc không chuyển động.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "immobile" (bất động), "statique" (tĩnh).
  • Từ đồng nghĩa: "bête" (ngu ngốc), nhưng "bête" thường được sử dụng rộng rãi hơn không nhất thiết phảiý nghĩa tiêu cực như "bâté".
Cụm từ idioms liên quan
  • "âne bâté" (người ngu ngốc tột mực) là một cụm từ đặc trưng có thể giúp bạn dễ dàng hiểu được nghĩa của từ này trong ngữ cảnh tiêu cực.
Phrasal verbs

Trong tiếng Pháp, không nhiều phrasal verbs tương tự nhưng bạn có thể tìm các cụm từ như "rester immobile" (giữ yên một chỗ) hoặc "être bloqué" (bị kẹt lại).

Kết luận

Từ "bâté" không chỉ đơn thuầnmột tính từ mô tả trạng thái yên tĩnh mà còn mang những ý nghĩa sâu sắc khác trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. mang yên, bị đóng yên
    • âne bâté
      người ngu ngốc tột mực

Comments and discussion on the word "bâté"