Từ "bâté" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "yên" hoặc "bị đóng yên". Từ này thường được sử dụng để mô tả sự tĩnh lặng hoặc không có sự chuyển động. Tuy nhiên, khi được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác, nó còn mang một nghĩa bóng là chỉ sự ngu ngốc hoặc không có khả năng suy nghĩ.
Định nghĩa và ví dụ sử dụng
"bâté" có thể được hiểu là "bị đóng yên" trong một số ngữ cảnh, thường liên quan đến việc không thể di chuyển hoặc bị giữ lại.
Ví dụ: "Le cheval est bâté et ne peut pas avancer." (Con ngựa bị đóng yên và không thể tiến lên.)
Khi nói về một người ngu ngốc hoặc không có khả năng suy nghĩ, người ta thường nói "âne bâté" (người ngu ngốc tột mực).
Ví dụ: "Il fait des erreurs si simples, c'est un vrai âne bâté." (Anh ấy mắc phải những lỗi đơn giản, thật là một người ngu ngốc tột mực.)
Cách sử dụng nâng cao và chú ý
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "immobile" (bất động), "statique" (tĩnh).
Từ đồng nghĩa: "bête" (ngu ngốc), nhưng "bête" thường được sử dụng rộng rãi hơn và không nhất thiết phải có ý nghĩa tiêu cực như "bâté".
Cụm từ và idioms liên quan
Phrasal verbs
Trong tiếng Pháp, không có nhiều phrasal verbs tương tự nhưng bạn có thể tìm các cụm từ như "rester immobile" (giữ yên một chỗ) hoặc "être bloqué" (bị kẹt lại).
Kết luận
Từ "bâté" không chỉ đơn thuần là một tính từ mô tả trạng thái yên tĩnh mà còn mang những ý nghĩa sâu sắc khác trong giao tiếp hàng ngày.