Từ "bám" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ minh họa.
Giữ chặt, không rời ra: Nghĩa này thường chỉ hành động bám vào một vật thể nào đó để có thể giữ thăng bằng hoặc hỗ trợ cho việc di chuyển.
Theo sát, không lìa ra: Nghĩa này diễn tả việc đi theo ai đó một cách gần gũi, không để họ rời xa.
Dựa vào một cách cứng nhắc để làm căn cứ, cơ sở: Nghĩa này chỉ việc dựa vào ý kiến, lý thuyết hay quy định mà không có sự linh hoạt.
Dựa vào đối tượng khác để tồn tại: Nghĩa này thường ám chỉ việc phụ thuộc vào người khác để có cuộc sống hoặc sự phát triển.
Bám sát: Nghĩa là theo sát một cách chặt chẽ.
Bám víu: Nghĩa là nắm giữ một cách yếu ớt, không chắc chắn.
Bám vào thực tế: Nghĩa là dựa vào những gì thực tế để đưa ra quyết định hay hành động.
Bám rễ: Nghĩa chỉ sự gắn bó chặt chẽ với một nơi hoặc một cộng đồng.