Characters remaining: 500/500
Translation

bấm

Academic
Friendly

Từ "bấm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Bấm (động từ): Ấn đầu ngón tay, móng tay hoặc đầu ngón chân xuống vật .

    • dụ:
  2. Bấm (động từ): Ấn ngón tay một cách kín đáo vào người khác để ngầm ra hiệu.

    • dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bấm số điện thoại: Nghĩa là ấn các số trên điện thoại để gọi cho ai đó.
  • Bấm máy: Có thể hiểu sử dụng máy móc bằng cách ấn các nút hoặc phím.
Biến thể của từ:
  • Bấm nút: Chỉ hành động ấn vào nút nào đó, thường được dùng trong các tình huống liên quan đến công nghệ.
  • Bấm phím: Chỉ hành động ấn vào phím trên một nhạc cụ, như đàn piano.
Từ gần giống:
  • Ấn: Cũng có nghĩadùng lực để chạm hoặc đè lên vật đó, nhưng thường không nhấn mạnh vào ngón tay như "bấm".
  • Chạm: hành động nhẹ nhàng tiếp xúc với một vật, không nhất thiết phải dùng lực như "bấm".
Từ đồng nghĩa:
  • Nhấn: Có thể xem như đồng nghĩa trong nhiều trường hợp, nhưng "nhấn" thường mang nghĩa mạnh hơn, như dùng sức để ấn xuống.
  • Kích: Thường dùng trong ngữ cảnh nói về việc ấn vào các thiết bị hoặc máy móc.
Từ liên quan:
  • Bấm thẻ: Hành động sử dụng thẻ từ (như thẻ xe bus, thẻ ra vào) để quẹt qua máy quét.
  • Bấm giờ: Nghĩa là dùng đồng hồ bấm giờ để đo thời gian.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bấm", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp.

  1. đg. 1 Ấn đầu ngón tay hoặc móng tay, hay đầu ngón chân xuống vật . Bấm nút điện. Bấm phím đàn. Bấm chân cho khỏi trượt. 2 Ấn ngón tay một cách kín đáo vào người khác để ngầm ra hiệu. Bấm nhau cười khúc khích.

Comments and discussion on the word "bấm"