Characters remaining: 500/500
Translation

bầm

Academic
Friendly

Từ "bầm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa Cách Sử Dụng

1. Danh Từ (dt): - Bầm (mẹ): Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh gọi mẹ, đặc biệt trong một số vùng quê. dụ: "Bầm ra ruộng cấy", có nghĩamẹ đi ra ruộng để cấy lúa.

2. Dụ Cụ Thể
  • Sử dụng trong ngữ cảnh gia đình: "Sáng nay bầm đi chợ mua rau."
  • Sử dụng trong mô tả tình trạng: "Chân tôi bị ngã, giờ đã bầm tím lại."
3. Biến Thể Các Nghĩa Khác
  • Bầm dập: Chỉ tình trạng bị thương tổn, thường dùng khi miêu tả vết thương lớn hơn, như "Tôi bị ngã bầm dập cả người."
  • Bầm bầm: trạng thái lặp lại, có thể dùng như một trạng thái cảm xúc hoặc hành động, dụ "Mưa bầm bầm rơi" để miêu tả tiếng mưa rơi liên tục.
4. Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Bầm tím: Có thể hiểu gần giống với "thâm tím", nhưng cụ thể hơn về tình trạng da.
  • Thâm: Từ này cũng có thể dùng để chỉ màu sắc, nhưng không chỉ tình trạng như "bầm".
5. Từ Liên Quan
  • Thâm: Miêu tả màu sắc tối, nhưng không nhất thiết phải tình trạng bị thương.
  • Sưng: Thường dùng để miêu tả tình trạng của cơ thể khi bị tổn thương, nhưng không chỉ về màu sắc.
Kết Luận

Từ "bầm" rất phong phú trong cách sử dụng có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. 1 dt., đphg Mẹ: Bầm ra ruộng cấy bầm run, Chân lội dưới bùn tay cấy mạ non (Tố Hữu).
  2. 2 tt. 1. Thâm tím, hơi sẫm đen: áo nâu bầm. 2. Thâm tím, hơi tấy sưng: bầm da.

Comments and discussion on the word "bầm"