Từ tiếng Pháp "béotien" có nguồn gốc từ vùng Béotie ở Hy Lạp cổ đại, nơi mà người dân thường bị coi là thô lỗ hoặc kém văn minh so với những vùng khác như Athens. Trong tiếng Pháp, từ này có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ.
Định nghĩa:
Tính từ: "béotien" có nghĩa là thô lỗ, kém văn minh, hoặc thiếu tinh tế.
Danh từ: "béotien" chỉ người thô lỗ, người không có văn hóa hoặc không có sự tinh tế trong cách cư xử.
Ví dụ sử dụng:
Câu: Cet homme est vraiment béotien, il ne sait pas comment se comporter en société.
Dịch: Người đàn ông này thật sự thô lỗ, anh ta không biết cách cư xử trong xã hội.
Câu: Je ne veux pas être considéré comme un béotien, alors je vais apprendre à me comporter correctement.
Dịch: Tôi không muốn bị coi là người thô lỗ, vì vậy tôi sẽ học cách cư xử đúng mực.
Cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Thô lỗ (rude): có cùng nghĩa với "béotien" nhưng thường chỉ về hành vi chứ không nhất thiết chỉ về sự thiếu văn hóa.
Vulgaire: nghĩa là thô tục, có thể dùng để chỉ ngôn ngữ hoặc hành động không được chấp nhận trong xã hội.
Một số thành ngữ và cụm động từ có liên quan:
Phân biệt các biến thể:
"Béotien" là dạng số ít, trong khi "béotienne" là dạng số ít giống cái.
Trong số nhiều, "béotiens" và "béotiennes" được sử dụng cho giống đực và giống cái tương ứng.