Từ "bêchage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nông nghiệp. "Bêchage" có thể được hiểu là "sự xới lật đất" bằng dụng cụ như mai hoặc xẻng. Đây là một kỹ thuật quan trọng trong việc chuẩn bị đất trước khi trồng cây, nhằm cải thiện cấu trúc đất, tăng độ thông thoáng và cung cấp oxy cho rễ cây.
Bêchage (danh từ giống đực): Sự xới lật đất để chuẩn bị cho việc trồng trọt.
Dans le jardin, nous avons fait le bêchage pour préparer le sol avant de planter des légumes.
Le bêchage est essentiel pour aérer le sol et favoriser la croissance des plantes.
Trong nông nghiệp hữu cơ, bêchage thường được thực hiện theo cách thủ công để bảo vệ môi trường và duy trì độ màu mỡ của đất.
Le bêchage est pratiqué avant chaque saison de plantation pour assurer une bonne récolte.
Mặc dù không có idioms cụ thể liên quan đến "bêchage", nhưng có thể gặp một số diễn đạt như: - Être dans le bêchage: Có thể hiểu là đang trong quá trình làm việc hoặc chuẩn bị cho điều gì đó, thường dùng trong ngữ cảnh làm vườn hoặc nông nghiệp.
"Bêchage" là một thuật ngữ quan trọng trong nông nghiệp, giúp bạn hiểu hơn về quy trình chuẩn bị đất để trồng trọt.