Từ tiếng Pháp "bâchage" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự che bằng vải bạt". Đây là hành động sử dụng vải bạt để che đậy một vật gì đó, thường là để bảo vệ nó khỏi thời tiết hoặc bụi bẩn. Trong tiếng Việt, bạn có thể hiểu "bâchage" như là việc che chắn hay bảo vệ một đối tượng nào đó.
Bâchage de chantier: Sự che chắn công trường.
Bâchage de véhicules: Che chắn xe cộ.
Hiện tại, "bâchage" không có nhiều idioms hay phrasal verbs đặc biệt liên quan đến từ này, nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như "mettre sous bâche" (đưa vào dưới vải bạt) khi nói về việc che đậy một cái gì đó cụ thể.