Characters remaining: 500/500
Translation

bâchage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bâchage" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự che bằng vải bạt". Đâyhành động sử dụng vải bạt để che đậy một vật đó, thườngđể bảo vệ khỏi thời tiết hoặc bụi bẩn. Trong tiếng Việt, bạn có thể hiểu "bâchage" như là việc che chắn hay bảo vệ một đối tượng nào đó.

Định nghĩa:
  • Bâchage (danh từ giống đực): sự che (bằng vải bạt), thường được áp dụng trong các lĩnh vực như xây dựng hoặc bảo quản hàng hóa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Bâchage de chantier: Sự che chắn công trường.

    • "Le bâchage de chantier est essentiel pour protéger les matériaux de construction." (Việc che chắn công trườngrất quan trọng để bảo vệ vật liệu xây dựng.)
  2. Bâchage de véhicules: Che chắn xe cộ.

    • "Nous avons fait le bâchage de nos voitures pour les protéger de la pluie." (Chúng tôi đã che chắn xe của mình để bảo vệ khỏi mưa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như nông nghiệp, "bâchage" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc che phủ cây trồng để bảo vệ chúng khỏi thời tiết xấu hoặc sâu bọ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bâche: (danh từ giống cái) vải bạt.
  • Couverture: (danh từ giống cái) sự che phủ, có thể dùng để chỉ các loại vật liệu che khác nhau.
Các cụm từ liên quan:
  • Faire du bâchage: thực hiện việc che chắn.
    • "Nous devons faire du bâchage avant la tempête." (Chúng ta cần thực hiện việc che chắn trước cơn bão.)
Chú ý phân biệt:
  • "Bâchage" không nên nhầm với "couvrir", mặc dù cả hai đều có nghĩache đậy. "Couvrir" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ riêng với vải bạt.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, "bâchage" không nhiều idioms hay phrasal verbs đặc biệt liên quan đến từ này, nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như "mettre sous bâche" (đưa vào dưới vải bạt) khi nói về việc che đậy một cái gì đó cụ thể.

danh từ giống đực
  1. sự che (vải) bạt

Comments and discussion on the word "bâchage"