Characters remaining: 500/500
Translation

picage

Academic
Friendly

Từ "picage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le picage) chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thú y học để chỉ một hiện tượng các con vật, đặc biệt chim, cắn hoặc rỉa lông của nhau. Hiện tượng này có thể gây ra tổn thương cho da lông của chúng, thường xảy ra trong môi trường nuôi nhốt khi các con vật cảm thấy căng thẳng hoặc không đủ không gian sống.

Giải thích từ "picage":
  • Định nghĩa: Chứng rỉa lông nhau (, chim) do hành vi cắn hoặc kéo lông của các con vật cùng loài.
  • Nguyên nhân: Có thể do căng thẳng, thiếu không gian, thiếu thức ăn, hoặc do các vấn đề sức khỏe.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le picage est fréquent dans les élevages de poules."
    • (Chứng rỉa lôngphổ biến trong các trang trại nuôi .)
  2. Trong ngữ cảnh thú y:

    • "Les vétérinaires doivent surveiller le picage pour éviter des blessures graves."
    • (Các bác sĩ thú y cần theo dõi chứng rỉa lông để tránh những chấn thương nghiêm trọng.)
Các biến thể của từ:
  • Piquage: Đâytừ đồng nghĩa với "picage", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng có thể mang nghĩa hơi khác trong một số trường hợp, chẳng hạn như cắn hoặc chích một cách nhẹ nhàng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rongeage: Nghĩacắn, nhai, thường chỉ hành vi nhai của các loài gặm nhấm.
  • Mutilation: Nghĩasự cắt xén hay gây thương tích, thường dùng cho con người hoặc động vật khi nói về tổn thương nghiêm trọng hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Se piquer": Nghĩa là "bị chích" hay "bị tổn thương" có thể dùng trong ngữ cảnh không chỉ về vậtmà còn về tâm lý.
Chú ý khi sử dụng:
  • Khi nói về "picage", người học cần lưu ý rằng đâymột hiện tượng tiêu cực trong chăn nuôi động vật cần được quảnđể đảm bảo sức khỏe cho chúng.
danh từ giống đực
  1. (thú y học) chứng rỉa lông nhau (), chứng rỉa lông (chim)
    • Piquage.

Comments and discussion on the word "picage"