Characters remaining: 500/500
Translation

bûchette

Academic
Friendly

Từ "bûchette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "củi vụn" hoặc "cành cây nhỏ". Từ này thường được sử dụng để chỉ những đoạn gỗ nhỏ, thườngnhững mảnh gỗ được chặt ra từ những cây lớn hơn hoặc từ những nhánh cây.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Nghĩa chính:

    • "Bûchette" chỉ những mảnh gỗ nhỏ, thường dùng để nhóm lửa hoặc làm thức ăn nướng BBQ.
    • Ví dụ: J'ai besoin de quelques bûchettes pour allumer le feu. (Tôi cần một vài củi vụn để nhóm lửa.)
  2. Biến thể:

    • Từ "bûche" (củi lớn hơn) cũng liên quan, nhưng chỉ kháckích thước. "Bûchette" là dạng nhỏ hơn của "bûche".
    • Ví dụ: La bûche de Noël est un dessert traditionnel français. (Bánh bûche de Noëlmột món tráng miệng truyền thống của Pháp.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, "bûchette" có thể được dùng để chỉ đến những thứ nhỏ bé không quan trọng trong cuộc sống.
    • Ví dụ: Ne t'inquiète pas pour ces bûchettes, ce ne sont que des détails. (Đừng lo lắng về những điều nhỏ nhặt này, đó chỉnhững chi tiết.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Bûche" (củi lớn).
    • "Bois" (gỗ, nói chung).
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Tige" (cành, nhưng thường dùng cho cây non).
    • "Sarment" (cành cây nhỏ, thường dùng trong nho).
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Không thành ngữ trực tiếp liên quan đến "bûchette", nhưngthể kết hợp với từ "feu" (lửa) trong các câu như:
    • Allumer le feu avec des bûchettes. (Nhóm lửa bằng củi vụn.)
Kết luận:

Từ "bûchette" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ vì nghĩa đen của mà còn cách có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. củi vụn

Comments and discussion on the word "bûchette"