Từ "pochette" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và các từ liên quan.
Định nghĩa:
Pochette: là một từ dùng để chỉ một túi nhỏ hoặc gói nhỏ. Nó có thể được dùng để chỉ nhiều loại vật dụng khác nhau, chẳng hạn như túi cài áo, hộp đựng bút, hoặc thậm chí là một loại đàn nhỏ.
Các nghĩa khác nhau:
Túi nhỏ: Là một loại túi dùng để đựng các vật dụng nhỏ.
Hộp đựng bút: Thường được sử dụng bởi học sinh để đựng bút và đồ dùng học tập.
Khăn cài túi ngực: Thường dùng trong thời trang, chỉ một miếng vải nhỏ được cài vào túi áo vest.
Đàn violông nhỏ: Trong một số ngữ cảnh cũ hơn, "pochette" cũng có thể chỉ một loại đàn violông nhỏ.
Các biến thể và liên quan:
Pochette de costume: Khăn cài túi cho áo vest.
Pochette surprise: Một túi quà bất ngờ, thường được dùng trong các bữa tiệc sinh nhật trẻ em.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Sac: Túi lớn hơn, không phải là túi nhỏ.
Étui: Hộp hoặc bao bì để bảo vệ một vật gì đó, như điện thoại hoặc kính.
Cụm từ và thành ngữ:
Avoir une pochette surprise: Có một bất ngờ, chỉ sự bất ngờ trong một tình huống.
Mettre quelque chose dans sa pochette: Đặt một cái gì đó vào túi nhỏ của mình.
Các cách sử dụng nâng cao: