Characters remaining: 500/500
Translation

pochette

Academic
Friendly

Từ "pochette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ các từ liên quan.

Định nghĩa:
  • Pochette: là một từ dùng để chỉ một túi nhỏ hoặc gói nhỏ. có thể được dùng để chỉ nhiều loại vật dụng khác nhau, chẳng hạn như túi cài áo, hộp đựng bút, hoặc thậm chímột loại đàn nhỏ.
Các nghĩa khác nhau:
  1. Túi nhỏ: Là một loại túi dùng để đựng các vật dụng nhỏ.

    • Ví dụ: J'ai mis mon téléphone dans ma pochette. (Tôi đã cho điện thoại vào túi nhỏ của mình.)
  2. Hộp đựng bút: Thường được sử dụng bởi học sinh để đựng bút đồ dùng học tập.

    • Ví dụ: Elle a une pochette très colorée pour ses crayons. ( ấy có một hộp đựng bút rất nhiều màu sắc cho những cây bút chì của mình.)
  3. Khăn cài túi ngực: Thường dùng trong thời trang, chỉ một miếng vải nhỏ được cài vào túi áo vest.

    • Ví dụ: Il a choisi une pochette blanche pour sa veste. (Anh ấy đã chọn một khăn cài túi trắng cho áo vest của mình.)
  4. Đàn violông nhỏ: Trong một số ngữ cảnh hơn, "pochette" cũng có thể chỉ một loại đàn violông nhỏ.

    • Ví dụ: Le musicien joue de la pochette. (Nhạc công đang chơi đàn violông nhỏ.)
Các biến thể liên quan:
  • Pochette de costume: Khăn cài túi cho áo vest.
  • Pochette surprise: Một túi quà bất ngờ, thường được dùng trong các bữa tiệc sinh nhật trẻ em.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sac: Túi lớn hơn, không phảitúi nhỏ.
  • Étui: Hộp hoặc bao bì để bảo vệ một vật đó, như điện thoại hoặc kính.
Cụm từ thành ngữ:
  • Avoir une pochette surprise: Có một bất ngờ, chỉ sự bất ngờ trong một tình huống.
  • Mettre quelque chose dans sa pochette: Đặt một cái gì đó vào túi nhỏ của mình.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc nghệ thuật, từ "pochette" có thể được sử dụng để chỉ một phần của một tác phẩm, như một chi tiết nhỏ nhưng quan trọng.
danh từ giống cái
  1. túi nhỏ, gói nhỏ
  2. khăn cài túi ngực
  3. hộp compa, hộp đựng bút (của học sinh)
  4. (từ , nghĩa ) đàn violông nhỏ

Words Containing "pochette"

Words Mentioning "pochette"

Comments and discussion on the word "pochette"