Characters remaining: 500/500
Translation

pêchette

Academic
Friendly

Từ "pêchette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa phương. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ thông tin liên quan.

Định Nghĩa:
  • Pêchette: Đâymột từ địa phương dùng để chỉ "vỏ tép" hay "vỏ tôm". Từ này thường được dùng trong các vùng miền của Pháp để mô tả phần ngoài của tôm hoặc tép sau khi đã bóc vỏ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la cuisine (Trong nhà bếp):

    • "Après avoir préparé les crevettes, n'oublie pas de jeter les pêchettes à la poubelle."
    • (Sau khi đã chuẩn bị tôm, đừng quên vứt vỏ tôm vào thùng rác.)
  2. Dans la pêche (Trong câu ):

    • "Les pêcheurs utilisent des pêchettes comme appât pour attraper d'autres poissons."
    • (Các ngư dân sử dụng vỏ tôm làm mồi để bắt các loại khác.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ẩm thực: Từ "pêchette" cũng có thể được dùng trong các công thức nấu ăn, liên quan đến việc làm sạch tôm hoặc chế biến món ăn từ tôm.
    • Ví dụ: "Pour cette recette, il faut enlever les pêchettes des crevettes avant de les cuisiner." (Đối với công thức này, cần phải bỏ vỏ tôm trước khi nấu.)
Phân biệt các biến thể:
  • Pêche: Là từ gốc liên quan đến "câu " hoặc "trái cây" ( hoặc trái cây), nhưng không có nghĩa tương tự như "pêchette".
  • Pêcheur: Nghĩa là "ngư dân" (người đi câu ).
Từ gần giống:
  • Écorce: Có nghĩa là "vỏ" trong ngữ cảnh thực vật (như vỏ cây).
  • Peau: Nghĩa là "da", thường dùng để chỉ lớp bên ngoài của động vật.
Từ đồng nghĩa:
  • Enveloppe: Nghĩa là "bao bì", nhưng có thể dùng trong một số ngữ cảnh để chỉ lớp vỏ ngoài.
Idioms Phrased Verbs:
  • Không cụm động từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "pêchette", nhưng có thể sử dụng các từ khác liên quan đến "pêche" trong các thành ngữ như:
    • "C'est la pêche!": Có nghĩa là "Thật tuyệt vời!" (thể hiện sự hào hứng).
Kết luận:

Tóm lại, "pêchette" là một từ khá đặc thù trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực câu .

danh từ giống cái
  1. (tiếng địa phương) vỏ tép

Comments and discussion on the word "pêchette"