Từ "pêchette" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa phương. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và thông tin liên quan.
Định Nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans la cuisine (Trong nhà bếp):
"Après avoir préparé les crevettes, n'oublie pas de jeter les pêchettes à la poubelle."
(Sau khi đã chuẩn bị tôm, đừng quên vứt vỏ tôm vào thùng rác.)
Dans la pêche (Trong câu cá):
Các cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Pêche: Là từ gốc liên quan đến "câu cá" hoặc "trái cây" (cá hoặc trái cây), nhưng không có nghĩa tương tự như "pêchette".
Pêcheur: Nghĩa là "ngư dân" (người đi câu cá).
Từ gần giống:
Écorce: Có nghĩa là "vỏ" trong ngữ cảnh thực vật (như vỏ cây).
Peau: Nghĩa là "da", thường dùng để chỉ lớp bên ngoài của động vật.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrased Verbs:
Kết luận:
Tóm lại, "pêchette" là một từ khá đặc thù trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và câu cá.