Characters remaining: 500/500
Translation

pochetée

Academic
Friendly

Từ "pochetée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục. Từ này có nghĩa là "đồ ngốc" hoặc "người ngu ngốc". Đâymột từ nguồn gốc từ "pochée", một từ cổ, thường được dùng để chỉ những người hành vi ngốc nghếch hoặc không thông minh.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Pochetée" chỉ những người hoặc hành động chúng ta coi là ngu ngốc, không thông minh.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh văn học hoặc hài hước, từ "pochetée" có thể được dùng để tạo nên những hình ảnh sinh động về sự ngốc nghếch.
    • Ví dụ: "Dans ce roman, le personnage principal est une vraie pochetée, toujours en train de se mettre dans des situations ridicules." (Trong cuốn tiểu thuyết này, nhân vật chínhmột người thật sự ngu ngốc, luôn tự đưa mình vào những tình huống hài hước.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Pochée" (từ gốc, có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác nhau).
  • Từ gần giống: "Bête" (ngu ngốc, ngốc nghếch), "idiot" (đồ ngốc, kẻ ngốc).
  • Từ đồng nghĩa: "Sot", "imbécile" (cũng có nghĩangu ngốc, nhưng có thể mang sắc thái mạnh hơn).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Idioms: "Être bête comme ses pieds" (ngu ngốc như chân của mình) - một cách nói hài hước để chỉ ai đó ngốc nghếch.
  • Cụm động từ: "Faire une bêtise" (làm điều ngu ngốc) - chỉ những hành động không thông minh, có thể tương tự như "faire une pochetée".
Chú ý:
  • Ngữ cảnh: Từ "pochetée" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức. Khi sử dụng trong giao tiếp, người nghe có thể cảm thấy hơi xúc phạm nếu không quen biết.
  • Sự khác biệt: "Pochetée" có thể nhẹ nhàng hơn so với một số từ đồng nghĩa khác như "imbécile" hoặc "idiot", tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
danh từ giống cái
  1. (thông tục) đồ ngốc
  2. (từ , nghĩa ) như pochée

Comments and discussion on the word "pochetée"