Từ "bẽ" trong tiếng Việt có nghĩa là cảm giác ngượng ngùng, xấu hổ hoặc không được như mong muốn, thường khiến người ta cảm thấy bị chê cười hoặc không thoải mái. Đây là một cảm xúc rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi một người gặp phải tình huống không như ý.
Ngượng ngùng: Khi bạn làm điều gì đó không đúng hoặc không đạt yêu cầu, bạn có thể cảm thấy "bẽ". Ví dụ:
Bị chê cười: Khi bạn bị người khác chê cười hoặc chỉ trích, bạn cũng có thể cảm thấy "bẽ". Ví dụ:
Trong các tình huống giao tiếp trang trọng hơn, bạn có thể dùng từ "bẽ" để diễn tả cảm xúc một cách tinh tế hơn. Ví dụ: - "Trong buổi họp, tôi đã không chuẩn bị tốt, và cảm giác bẽ bàng khi phải trả lời câu hỏi khó." - "Cảm giác bẽ bàng khi không thể hoàn thành nhiệm vụ khiến tôi suy nghĩ nhiều hơn về cách cải thiện bản thân."
Từ "bẽ" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa khác, ví dụ: - Bẽ bàng: Cảm giác xấu hổ, ngượng ngùng hơn nữa, thường vì một lý do cụ thể. Ví dụ: "Tôi cảm thấy bẽ bàng khi không thể trả lời câu hỏi." - Bẽ mặt: Cảm giác xấu hổ, thường do bị người khác chỉ trích hoặc bị lộ điểm yếu. Ví dụ: "Anh ấy cảm thấy bẽ mặt khi bị bạn bè phát hiện ra sai sót trong công việc."
Từ "bẽ" mang đến cảm giác ngượng ngùng, không thoải mái khi gặp phải tình huống không như ý. Việc hiểu rõ cảm xúc này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Việt, cũng như cảm nhận được những tình huống xung quanh mình.