Từ "bố" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "bố":
1. Nghĩa chính của từ "bố":
2. Nghĩa liên quan đến sinh học:
3. Cách gọi kính trọng:
4. Cách gọi đùa:
5. Nghĩa khác:
6. Một số nghĩa khác:
Vải dệt dày bằng sợi đay: "Vải bố" là loại vải dày, thường dùng trong sản xuất túi hoặc đồ dùng khác.
Khủng bố: Từ "bố" trong ngữ cảnh này có thể liên quan đến hành động gây sợ hãi, hoảng loạn. Ví dụ:
7. Biến thể và từ đồng nghĩa:
Biến thể: Trong một số vùng miền, từ "bố" có thể được thay thế bằng từ "cha" hoặc "papa", nhưng "bố" là từ phổ biến hơn trong tiếng Việt hàng ngày.
Từ đồng nghĩa: "Cha", "bố", "papa" đều chỉ người cha, nhưng "bố" được dùng nhiều hơn trong giao tiếp thân mật.
8. Từ gần giống:
Mẹ: Từ này cũng chỉ một bậc phụ huynh nhưng là người mẹ, đối lập với "bố".
Ông: Chỉ ông nội hoặc ông ngoại, là người cao tuổi trong gia đình.