Characters remaining: 500/500
Translation

bổi

Academic
Friendly

Từ "bổi" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, cả hai nghĩa này đều liên quan đến những vật liệu tự nhiên, nhưng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau.

1. Nghĩa đầu tiên:

"Bổi" được hiểu một mớ cành , cỏ rác lẫn lộn. Thường thì "bổi" được dùng để đun bếp, thay thế cho than hoặc củi.

2. Nghĩa thứ hai:

"Bổi" cũng có nghĩavụn rơm, thóc lép. Trong trường hợp này, "bổi" thường được dùng để chỉ những phần vụn trong nông nghiệp, có thể được sử dụng để trát đất hoặc làm thức ăn cho gia súc.

Sử dụng nâng cao biến thể của từ:
  • Từ "bổi" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "đống bổi" (một đống cành , bùn đất) hay "dùng bổi" (sử dụng bổi để làm đó).
  • Trong ngữ cảnh nông nghiệp, "bổi" có thể được sử dụng để ám chỉ những thứ không giá trị kinh tế cao nhưng vẫn cần thiết trong sản xuất.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • từ "cỏ" cũng liên quan đến "bổi", nhưng "cỏ" thường chỉ những loại cây thấp, còn "bổi" thì rộng hơn, bao gồm cả cành .
  • Từ "vụn" có thể được coi đồng nghĩa với nghĩa thứ hai của "bổi", nhưng "vụn" thường chỉ những phần nhỏ, còn "bổi" có thể bao gồm cả những phần lớn hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bổi", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa người nói muốn truyền đạt. Trong những tình huống khác nhau, "bổi" có thể mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau.

  1. d. 1 Mớ cành , cỏ rác lẫn lộn, thường dùng để đun. Đống bổi. Dùng bổi thay than đốt . 2 (ph.). Vụn rơm, thóc lép. Dùng đất lẫn bổi để trát.

Comments and discussion on the word "bổi"