Từ "bởi" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, thường được sử dụng trong các câu để diễn đạt nguyên nhân, lý do hoặc để chỉ ra người hoặc vật gây ra một trạng thái nào đó. Dưới đây là những giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:
Khi "bởi" được dùng để chỉ nguyên nhân, lý do, nó thường đứng trước một cấu trúc chủ ngữ - vị ngữ và thể hiện điều gì đó đang được nói đến là kết quả của một nguyên nhân nào đó.
Khi "bởi" được dùng để chỉ ra người hoặc vật gây ra trạng thái đã nói đến, nó thường liên quan đến các hành động, sự kiện diễn ra.
"Bởi" có thể được dùng để nhấn mạnh lý do trong các câu hỏi hay câu khẳng định.
Trong văn viết hoặc thơ ca, "bởi" cũng có thể được sử dụng để tạo cảm xúc hoặc nhấn mạnh.
Từ gần giống: "bởi vì" - thường được dùng để nhấn mạnh lý do.
Từ đồng nghĩa: "do", "vì" - đều có nghĩa chỉ nguyên nhân, lý do.
Từ "bởi" là một từ quan trọng trong tiếng Việt, giúp diễn đạt nguyên nhân và lý do một cách rõ ràng.