Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for c^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last
con đỏ
con đỡ đầu
con đen
con điếm
con bé
con bạc
con bệnh
con bịnh
con buôn
con cà con kê
con cái
con cón
con cờ
con cháu
con chạch
con chiên
con con
con em
con gái
con giai
con hoang
con lắc
con ma
con mẹ
con mọn
con một
con nít
con nợ
con người
con ngươi
con nhà
con nước
con rối
con rơi
con số
con so
con tính
con tạo
con thú
con tin
con trai
con vụ
cong
cong đuôi
cong cóc
cong cớn
cong queo
coyote brush
cu
cu li
cua
cuỗm
cuốc
cuối
cuối cùng
cuốn
cuốn gói
cuống
cuống cuồng
cuồi
cuồn cuộn
cuồng
cuồng nhiệt
cuồng tín
cuộc
cuộc đời
cuội
cuộn
cun cút
cung
cung cầu
cung khai
cung nữ
cung phi
cơ
cơ bản
cơ cực
cơ giới
cơ hội
cơ mưu
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last