Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
25
26
27
28
29
»
»»
Words Containing "c^"
cung phi
cùng tận
cử nhân
cuốc
cuộc
cước
cuộc đời
cước phí
cuồi
cuối
cuội
cười
cưới
cười chê
cuối cùng
cười gượng
cười ngạo
cười tình
cuỗm
cườm
cuốn
cuộn
cuồn cuộn
cuồng
cuống
cương
cường
cưỡng
cường đạo
cưỡng bức
cuống cuồng
cưỡng dâm
cương lĩnh
cuồng nhiệt
cường độ
cưỡng đoạt
cuốn gói
cường quốc
cương quyết
cuồng tín
cường tráng
cương trực
cướp
cướp biển
cúp
cụp
cú pháp
củ soát
cút
cụt
cứt
cứt đái
cụ thể
cụt hứng
cứt ráy
cử tri
cự tuyệt
cứt xu
cưu
cừu
cửu
cứu
cựu
cứu cánh
cựu chiến binh
cửu chương
cừu hận
cừu địch
cựu kháng chiến
cưu mang
cựu thời
cứu tinh
cựu trào
cứu trợ
cựu truyền
cửu tuyền
cứu xét
củ vấn
cú vọ
cư xử
««
«
25
26
27
28
29
»
»»