Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
câblé
Jump to user comments
tính từ
  • xe
    • Fil câblé
      chỉ xe
  • xem câble 1, 2
    • Moulure câblée
      (kiến trúc) đường đắp hình thừng
    • Ancre câblée
      (hàng hải) neo có cáp
danh từ giống đực
  • chỉ xe
  • dây bện (để treo tranh, buộc màn...)
Related search result for "câblé"
Comments and discussion on the word "câblé"