Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
câu chấp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (H. câu: bắt; chấp: trách móc) 1. Để ý đến những điều lặt vặt và hay trách móc: Đừng nói đùa với người hay câu chấp 2. Bo bo giữ ý cũ, không linh hoạt theo tình hình: Người hay câu chấp thì không theo kịp phong trào.
Related search result for "câu chấp"
Comments and discussion on the word "câu chấp"