Characters remaining: 500/500
Translation

canescent

Academic
Friendly

Từ "canescent" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để miêu tả một trạng thái nào đó liên quan đến màu sắc, thường được dùng để chỉ tóc bạc hay những thứ màu trắng hơi xám.

Định nghĩa:
  • Canescent: có nghĩa "bạc" hoặc "màu trắng hơi xám", thường được sử dụng để mô tả màu sắc của tóc hay hoa.
dụ sử dụng:
  1. Tóc bạc: "As she aged, her hair became canescent." (Khi ấy già đi, tóc ấy trở nên bạc.)
  2. Hoa: "The canescent flowers in the garden added a soft touch to the landscape." (Những bông hoa màu trắng xám trong vườn đã thêm một nét mềm mại cho cảnh quan.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Canescence: Danh từ của "canescent", chỉ trạng thái bị bạc hoặc màu trắng xám.
  • Grizzled: Cũng có nghĩa tóc bạc, thường chỉ những người tóc xám hoặc bạc, đặc biệt các sợi tóc bạc xen kẽ với tóc màu khác.
  • Gray: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, từ này thường được dùng để chỉ màu xám, có thể nói về tóc bạc.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "canescent" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh già nua, cổ điển hoặc nhấn mạnh sự thay đổi theo thời gian, như trong câu: "The canescent locks of the old man told stories of wisdom and experience." (Những sợi tóc bạc của người đàn ông già đã kể những câu chuyện về trí tuệ kinh nghiệm.)
Từ gần giống:
  • Silver: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, "silver" cũng có thể mô tả tóc bạc, nhưng thường mang tính biểu tượng hơn.
  • White-haired: Tương tự như "canescent", nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Hiện tại không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "canescent", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "to go gray" (trở nên bạc tóc) để diễn đạt cùng một ý nghĩa.
Adjective
  1. (tóc) bạc, hoa râm
  2. màu trắng hơi xám

Comments and discussion on the word "canescent"