Characters remaining: 500/500
Translation

hoary

/'hɔ:ri/
Academic
Friendly

Từ "hoary" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa chính "bạc" hoặc "hoa râm" khi chỉ về tóc. Ngoài ra, còn mang nghĩa "cổ kính" hoặc "đáng kính", thường được dùng để chỉ những điều hoặc người đã có tuổi tác, mang lại cảm giác tôn trọng. Trong sinh vật học, "hoary" cũng có thể chỉ những loài lông trắng, như cây hoặc sâu bọ.

Giải thích chi tiết:
  1. Màu sắc tóc: Khi nói về tóc, "hoary" chỉ những sợi tóc bạc hoặc hoa râm, thường dấu hiệu của tuổi tác.

    • dụ: "He has a hoary beard that shows he is quite old." (Ông ấy một bộ râu bạc cho thấy ông đã khá lớn tuổi.)
  2. Cổ kính, đáng kính: Khi dùng để chỉ người hoặc vật, "hoary" mang nghĩa có tuổi tác lớn thường được tôn kính.

    • dụ: "The hoary traditions of the village are still practiced today." (Những truyền thống cổ kính của làng vẫn được thực hành cho đến ngày nay.)
  3. Sinh vật học: Trong sinh vật học, từ này chỉ những loài lông trắng, dụ như một số loại cây hoặc sâu bọ.

    • dụ: "The hoary alyssum is a plant known for its white hairs." (Alyssum bạc một loại cây nổi tiếng với những sợi lông trắng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng, "hoary" có thể được dùng để gợi lên sự tôn kính truyền thống.
    • dụ nâng cao: "The hoary wisdom of the ancients is often sought in times of crisis." (Sự khôn ngoan cổ kính của tổ tiên thường được tìm kiếm trong những lúc khủng hoảng.)
Biến thể của từ:
  • Hoariness (danh từ): Chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc tóc bạc, hoa râm.
    • dụ: "The hoariness of his hair added to his aura of wisdom." (Sự bạc màu của tóc ông đã tăng thêm vẻ uy quyền của ông.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gray: Cũng chỉ màu bạc nhưng không mang nghĩa cổ kính.
  • Aged: Chỉ sự già đi, có thể dùng cho người hoặc vật nhưng không nhất thiết phải có vẻ tôn kính.
  • Ancient: Chỉ sự cổ xưa nhưng không nhất thiết liên quan đến màu sắc.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù "hoary" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ, bạn có thể thấy từ "gray" được sử dụng trong các cụm như "gray matter" (chất xám) chỉ về trí tuệ.

Tổng kết:

Từ "hoary" nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ việc mô tả màu sắc tóc đến việc thể hiện sự tôn kính đối với những truyền thống cổ xưa.

tính từ
  1. bạc, hoa râm (tóc)
  2. cổ, cổ kính; đáng kính
  3. (sinh vật học) lông trắng (cây, sâu bọ)

Words Containing "hoary"

Words Mentioning "hoary"

Comments and discussion on the word "hoary"