Characters remaining: 500/500
Translation

achromatic

/,ækrou'mætik/
Academic
Friendly

Từ "achromatic" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực vật quang học. Dưới đây phần giải thích dụ sử dụng từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa:

Achromatic (tiêu sắc, không màu) có nghĩa không màu sắc hoặc không phản ánh màu sắc. Trong lĩnh vực quang học, chỉ các thiết bị hoặc vật liệu không tạo ra màu sắc khi ánh sáng đi qua.

dụ sử dụng:
  1. Trong vật /quang học:

    • "An achromatic lens is used to reduce chromatic aberration in photography."
    • (Một ống kính tiêu sắc được sử dụng để giảm thiểu sai số màu trong nhiếp ảnh.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • "The artist chose an achromatic palette for his painting, focusing solely on shades of gray."
    • (Người nghệ sĩ đã chọn bảng màu không sắc cho bức tranh của mình, chỉ tập trung vào các sắc thái của màu xám.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "achromatic" có thể được sử dụng để mô tả một cái đó không sự sống động hay cảm xúc, như trong nghệ thuật hoặc thiết kế nội thất.
    • "Her achromatic design choices give the room a minimalist feel."
    • (Sự chọn lựa thiết kế không sắc của ấy mang lại cho căn phòng một cảm giác tối giản.)
Các biến thể của từ:
  • Achromatically (trạng từ): "He viewed the world achromatically, finding beauty in monochrome."
  • (Anh ấy nhìn thế giới một cách tiêu sắc, tìm thấy vẻ đẹp trong đơn sắc.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Monochromatic: Một từ thường được sử dụng để chỉ các màu sắc khác nhau của cùng một màu, nhưng không nhất thiết phải "không màu".
  • Colorless: Không màu sắc, nhưng có thể chỉ các chất lỏng hoặc khí.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "achromatic", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như: - "In a black-and-white world" (Trong một thế giới đen trắng) – Tương tự như việc không màu sắc, có thể dùng để nói về sự đơn giản hoặc thiếu màu sắc trong cuộc sống.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "achromatic", bạn nên chú ý ngữ cảnh, thường được áp dụng trong các lĩnh vực cụ thể như quang học nghệ thuật.

tính từ
  1. (vật ) tiêu sắc
  2. không màu, không sắc

Comments and discussion on the word "achromatic"