Từ "capitalistic" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa liên quan đến chủ nghĩa tư bản hay hệ thống kinh tế mà trong đó tài sản cá nhân và quyền sở hữu tư nhân được coi trọng, với mục tiêu lợi nhuận cá nhân.
Giải thích:
Capitalistic (tư bản, tư bản chủ nghĩa) mô tả những đặc điểm, quy tắc, hoặc hoạt động liên quan đến chủ nghĩa tư bản.
Ví dụ, trong một nền kinh tế capitalistic, các cá nhân và doanh nghiệp có thể tự do kinh doanh và cạnh tranh để kiếm lợi nhuận.
Ví dụ sử dụng:
"In a highly capitalistic society, wealth tends to accumulate in the hands of a few, often leading to significant social disparities." (Trong một xã hội tư bản chủ nghĩa cao, sự giàu có thường tích tụ trong tay một số ít người, dẫn đến sự chênh lệch xã hội đáng kể.)
Biến thể của từ:
Danh từ: Capitalism (chủ nghĩa tư bản)
Danh từ: Capitalist (nhà tư bản, người ủng hộ chủ nghĩa tư bản, có thể hiểu là người sở hữu tài sản lớn)
Danh từ: Capitalistic society (xã hội tư bản chủ nghĩa)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: Economic (kinh tế), Market-oriented (hướng tới thị trường)
Từ đồng nghĩa: Free-market (thị trường tự do), Commercial (thương mại)
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Free market economy: nền kinh tế thị trường tự do, nơi mà giá cả được xác định bởi cung và cầu.
Corporate capitalism: tư bản chủ nghĩa doanh nghiệp, ám chỉ đến sự kiểm soát của các công ty lớn trong nền kinh tế.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Chú ý:
Khi sử dụng từ "capitalistic," hãy nhớ rằng nó thường mang một ý nghĩa tích cực trong một số ngữ cảnh, nhưng cũng có thể bị chỉ trích trong những tình huống khác, đặc biệt liên quan đến các vấn đề xã hội và kinh tế.