Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
capsule
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (giải phẫu; dược học) bao
    • Capsule articulaire
      bao khớp
  • (thực vật học) quả nang, túi bào tử (của rêu)
  • hạt nổ (ở súng)
  • (hóa học) chén capxun
  • miếng bọc miệng chai (bọc ra ngoài nút chai, thường bằng thiếc); nắp chai
  • buồng du hành (trên vệ tinh nhân tạo)
Related search result for "capsule"
Comments and discussion on the word "capsule"