Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
carnet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sổ tay
  • tập (vé, séc...)
    • Carnet de chèques
      tập séc
  • (ngành mỏ) rãnh tháo nước
Related search result for "carnet"
Comments and discussion on the word "carnet"