Characters remaining: 500/500
Translation

criant

Academic
Friendly

Từ "criant" trong tiếng Phápmột tính từ, mang nghĩa "đáng phẫn nộ" hoặc "hiển nhiên". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một điều đó rất rõ ràng, lộ liễu hay gây cảm giác mạnh mẽ.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Đáng phẫn nộ hoặc hiển nhiên: Khi nói rằng một điều đó là "criant", nghĩa quá rõ ràng đến mức không thể chối cãi, hoặc gây ra sự phẫn nộ.

    • Ví dụ:
  2. Màu sắc: Từ "criant" cũng có thể dùng để miêu tả màu sắc rất sặc sỡ, nổi bật hoặc chói mắt.

    • Ví dụ:
Các biến thể của từ
  • Crier: Động từ gốc có nghĩa là "kêu lên" hoặc "hét lên". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc thể hiện cảm xúc đến việc truyền đạt thông tin.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Flamboyant: Cũng có nghĩasáng chói, lòe loẹt, thường dùng để chỉ màu sắc hoặc phong cách nổi bật.
  • Evident: Có nghĩahiển nhiên, rõ ràng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Idiom: Một số cụm từ có thể sử dụng từ "criant" để diễn đạt ý tưởng mạnh mẽ hơn. Ví dụ, bạn có thể nói:

    • Il est criant de vérité (Điều đó hiển nhiênsự thật).
  • Phrasal verb: Trong tiếng Pháp, không phrasal verbs như trong tiếng Anh, nhưng bạnthể kết hợp với các trạng từ hoặc giới từ để tạo ra các cụm từ khác nhau:

    • Crier à l'injustice (Kêu lên sự bất công).
Lưu ý

Khi sử dụng từ "criant", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. thường mang tính tiêu cực khi miêu tả một điều đó đáng phẫn nộ hoặc không thể chối cãi. Tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn có thể sử dụng từ này để nhấn mạnh mức độ rõ ràng hoặc sự phẫn nộ một sự việc gây ra.

tính từ
  1. đáng phẫn nộ
    • Injustice criante
      sự bất công đáng phẫn nộ
  2. hiển nhiên
    • Vérité criante
      sự thật hiển nhiên
  3. lòe loẹt, sặc sỡ
    • Couleur criante
      màu sặc sỡ

Comments and discussion on the word "criant"