Characters remaining: 500/500
Translation

crainte

Academic
Friendly

Từ "crainte" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự sợ" hoặc "sự e ngại". Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác lo lắng, e sợ về một điều đó có thể xảy ra trong tương lai.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Sự sợ hãi thông thường:

    • J'ai une crainte de l'échec. (Tôi có một nỗi sợ về sự thất bại.)
    • đây, "crainte" diễn tả nỗi lo lắng, sự không chắc chắn về việc không đạt được thành công.
  2. E ngại lý do nào đó:

    • Il obéit par crainte de la punition. (Anh ấy vâng lời sợ bị phạt.)
    • Trong câu này, "crainte" thể hiện lý do khiến một người hành động.
  3. Sự lo lắng để tránh làm phiền người khác:

    • Elle a la crainte de déranger quelqu'un. ( ấy sự e ngại làm phiền ai đó.)
    • đây, "crainte" thể hiện sự lo lắng về ảnh hưởng đến cảm xúc của người khác.
  4. Cấu trúc "de crainte que" (để tránh việc gì đó xảy ra):

    • De crainte que tu ne sois en retard, je suis parti plus tôt. (Để tránh việc bạn đến muộn, tôi đã đi sớm hơn.)
    • Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả hành động nhằm phòng ngừa một điều không mong muốn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Peur: Từ này cũng có nghĩa là "sợ hãi" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mạnh mẽ hơn so với "crainte".

    • Il a peur des araignées. (Anh ấy sợ nhện.)
  • Inquiétude: Nghĩa là "sự lo âu". Từ này thể hiện một mức độ lo lắng cao hơn thường liên quan đến những suy nghĩ tiêu cực.

    • Elle ressent une inquiétude pour l'avenir. ( ấy cảm thấy lo lắng về tương lai.)
Một số thành ngữ (idioms) liên quan:
  • Avoir la crainte au ventre: Nghĩa đen là " nỗi sợ trong bụng", được dùng để chỉ cảm giác lo lắng, bồn chồn trước một sự kiện quan trọng.
    • Avant l'examen, j'avais la crainte au ventre. (Trước kỳ thi, tôi đã rất lo lắng.)
Một số cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù tiếng Pháp không phát triển cụm động từ như tiếng Anh, nhưng một số cách diễn đạt liên quan có thể được dùng:

Kết luận:

"Crainte" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, giúp diễn tả các trạng thái tâmliên quan đến sự sợ hãi lo lắng.

danh từ giống cái
  1. sự sợ, sự e
    • Obéir par crainte
      vâng lời sợ
    • La crainte de déranger quelqu'un
      sự e làm phiền ai
    • dans la crainte que; de crainte que
      sợ rằng
    • De crainte qu'on ne vous entende
      sợ rằng người ta nghe anh nói

Comments and discussion on the word "crainte"