Characters remaining: 500/500
Translation

carnée

Academic
Friendly

Từ "carnée" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ danh từ "chair", nghĩa là "thịt". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học dinh dưỡng.

Định nghĩa:
  1. Trong thực vật học: "carnée" được sử dụng để miêu tả những hoa hoặc trái màu sắc giống như thịt, tức là màu hồng hoặc đỏ, thường tạo cảm giác giống như thịt bên trong.

    • Ví dụ: "La fleur carnée" (hoa màu thịt) có thể chỉ những loại hoa như hoa hồng màu sắc đậm đà.
  2. Trong dinh dưỡng: "régime carnée" có nghĩachế độ ăn chủ yếu dựa vào thịt, tức là chế độ ăn kiêng trong đó thực phẩm chủ yếuthịt các sản phẩm từ động vật.

    • Ví dụ: "Il suit un régime carnée, ce qui signifie qu'il mange principalement de la viande." (Anh ấy theo chế độ ăn thịt, có nghĩaanh ấy chủ yếu ăn thịt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể: Từ "carnée" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường được liên kết với những thứ liên quan đến thịt hoặc màu sắc giống như thịt.

  • Sử dụng trong nghệ thuật: Có thể dùng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật màu sắc ấm áp gần gũi, tạo cảm giác giống như thịt.

    • Ví dụ: "Les nuances de rouge dans cette peinture sont très carnées." (Các sắc độ màu đỏ trong bức tranh này rất giống màu thịt.)
Phân biệt các từ gần giống:
  • "Carnivore": Danh từ chỉ động vật ăn thịt (ví dụ: sư tử, hổ).
  • "Végétarien": Danh từ chỉ người ăn chay, tức là không ăn thịt.
Từ đồng nghĩa:
  • "Flesh" (tiếng Anh): Có nghĩathịt, nhưng không thường dùng để chỉ màu sắc như "carnée".
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm từ hay idiom phổ biến nào chứa từ "carnée", nhưng bạn có thể gặp từ này trong các ngữ cảnh học thuật hoặc trong lĩnh vực thực vật dinh dưỡng.
Tổng kết:

Từ "carnée" là một tính từ thú vị, mang nhiều ý nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau.

tính từ
  1. (thực vật học) () màu thịt
    • Fleur carné
      hoa màu thịt
  2. (gồm ) thịt
    • Régime carnée
      chế độ ăn thịt

Comments and discussion on the word "carnée"