Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
cartoon
/kɑ:'tu:n/
Jump to user comments
danh từ
  • tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị)
  • trang tranh đả kích; trang tranh vui
  • (hội họa) bản hình mẫu
động từ
  • vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ
Related words
Related search result for "cartoon"
Comments and discussion on the word "cartoon"