Characters remaining: 500/500
Translation

cartoon

/kɑ:'tu:n/
Academic
Friendly

Từ "cartoon" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây một giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Tranh đả kích, tranh biếm họa: Đây thường những bức tranh hoặc hình ảnh vui nhộn, châm biếm về một vấn đề nào đó, thường chính trị hoặc xã hội.
    • Trang tranh vui: Trong một số tạp chí hoặc báo, có thể một phần dành riêng cho các bức tranh hài hước hoặc hoạt hình.
    • Bản hình mẫu: Trong nghệ thuật hoặc sản xuất phim hoạt hình, "cartoon" cũng có thể chỉ các bản thiết kế hoặc phác thảo cho các nhân vật hoặc cảnh vật trong phim.
  2. Động từ:

    • Vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm họa: Hành động tạo ra những bức tranh châm biếm hoặc vui nhộn.
dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "I saw a political cartoon in the newspaper that made me laugh." (Tôi đã thấy một bức tranh biếm họa chính trị trên báo khiến tôi cười.)
    • "The cartoon in this magazine is really funny." (Bức tranh vui trong tạp chí này thật sự hài hước.)
  • Động từ:

    • "He loves to cartoon famous people and post them online." (Anh ấy thích vẽ tranh biếm họa về những người nổi tiếng đăng lên mạng.)
Các biến thể của từ:
  • Cartoonist: Nghệ sĩ vẽ tranh biếm họa, người tạo ra các bức tranh châm biếm.
    • dụ: "The cartoonist has a unique style." (Nghệ sĩ vẽ tranh biếm họa này phong cách độc đáo.)
Các từ gần giống:
  • Animation: Phim hoạt hình hoặc kỹ thuật làm cho các hình ảnh tĩnh trở nên sống động.
  • Comic: Truyện tranh, một dạng nghệ thuật tương tự nhưng thường cốt truyện dài hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Caricature: Tranh biếm họa, nhưng thường nhấn mạnh vào việc phóng đại các đặc điểm của nhân vật.
  • Satire: Một hình thức nghệ thuật châm biếm, thường dùng để chỉ trích hoặc đả kích một vấn đề xã hội hoặc chính trị.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • To draw a cartoon: Vẽ một bức tranh biếm họa.
  • Cartoon character: Nhân vật trong phim hoạt hình hoặc truyện tranh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc phê bình nghệ thuật, bạn có thể thấy từ "cartoon" được sử dụng để chỉ một phong cách vẽ hoặc một phương pháp truyền đạt thông điệp một cách hài hước hoặc châm biếm.
danh từ
  1. tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị)
  2. trang tranh đả kích; trang tranh vui
  3. (hội họa) bản hình mẫu
động từ
  1. vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ

Comments and discussion on the word "cartoon"